Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các mùa trong năm

Bạn có biết các từ tiếng Hàn liên quan đến các mùa trong năm không, các mùa ở Hàn Quốc như thế nào. Các bạn hãy xem bài viết của mình dưới đây nhé, bạn muốn đi du lịch hay nói chuyện với bạn bè, gia đình tại Hàn Quốc đều có thể nắm bắt được thông tin cần thiết.

Lịch ở Hàn Quốc chia làm 4 mùa(mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông), và mỗi mùa sớm  hơn vài tuần so với lịch phương Tây.

Dưới đây danh sách các từ vựng chủ đề ngày hôm nay mình đã tổng hợp, các bạn xem và học nhé, chúc các bạn học tập tốt.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề máy bay

>>Những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thường hay sử dụng.

Bạn có nhu cầu học tiếng Hàn tại Hà Nội, xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại: trung tâm dạy tiếng Hàn.

                        Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các mùa trong năm

   

    f:id:Trungtamtienghan:20181119111425j:plain

Danh sách từ vựng tiếng Hàn về các mùa trong năm

STT

      Tiếng Hàn

                             Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

계절 - gyejeol    

Mùa/ season

2

봄 - bom

Mùa xuân/ Spring  

3

여름 - yureum

Mùa hè/ Summer  

4

가을 - ga-eul

Mùa thu/ Fall   

5

겨울 - gyuwool

Mùa đông/ Winter   

6

입춘 - ipchun

bắt đầu mùa xuân/ onset of spring

7

새싹 - saessak

nảy mầm/ sprout

8

아지랑이 - ajirangi

sương mù/ haze

9

나들이 nadeuri

đi ra ngoài/ going out

10

졸음 joreum

buồn ngủ/ sleepiness

11

소풍 sopung

tham quan dã ngoại/ picnic

12

입학식 ipaksik

Lễ khai giảng/ entrance ceremony

13

졸업식 joreopsik

lễ tốt nghiệp/ graduation ceremony

14

봄방학 bombanghak

kỳ nghỉ mùa xuân/ spring vacation

15

개구리 gaeguri

ếch/ frog

16

입하 ipa

bắt đầu mùa hè/ onset of summer

17

부채 buchae

quạt/ fan

18

선풍기  seonpunggi

quạt điện/ electric fan

19

에어컨 eeokeon

điều hòa không khí/ air-conditioner

20

해수욕장 haesuyokjang

bãi biển/ beach

21

해변 haebyeon

bãi biển/ beach

22

수영장 suyeongjang

hồ bơi/ swimming pool

23

수영복 (su-yeong-bok)  

Bộ đồ bơi/ Swimming suit

24

계곡 gyegok

thung lũng/ valley

25

여름방학  yeoreumbanghak

(trường) kỳ nghỉ hè/ (school) summer vacation

26

휴가 hyuga

kỳ nghỉ/ vacation

27

피서 piseo

summering to avoid the heat

28

파라솔 parasol

ô che nắng/ parasol

29

모기 mogi

muỗi/  mosquito

30

복날 boknal

ngày nóng nhất giữa mùa hè/ the hottest day of midsummer

31

자외선 jaoeseon

tia cực tím/ ultraviolet rays

32

햇살 haetssal

ánh sáng mặt trời/ sun light

33

대나무 daenamu

tre/ bamboo

34

그늘 geuneul

bóng râm/ shade

35

ttam

mồ hôi/sweat

36

얼음 eoreum

băng/ ice

37

폭염 pogyeom

nhiệt độ cao nhất/ peak heat

38

더위 deowi

nhiệt/ the heat

39

땀띠 ttamtti

phát ban do nhiệt/ heat rashes

40

홍수 hongsu

lũ lụt/ flood

41

태풍 taepung

bão/ typhoon

42

산사태   sansatae  

sạt lở đất/ landslide

43

장마 jangma

mùa mưa/ rainy season

44

습한  seupan  

ẩm ướt/ humid

45

습도  seupddo  

Độ ẩm/ humidity

46

불쾌지수 bulkoaejisu

chỉ số khó chịu/ discomfort index

47

열대야  yeoldaeya

đêm nhiệt đới/ tropical night

48

호우주의보  houjuuibo

cảnh báo mưa lớn/ torrential rain warning

49

집중호우 jipjunghou

mưa lớn/ local downpour

50

폭우 pogu

mưa lớn, mưa to/ pouring rain

51

식중독 sikjungdok

ngộ độc thực phẩm/ food poisoning

52

전염병   jeonyeombyeong

dịch bệnh/ epidemic

53

해/태양 (hae/tae-yang)

Mặt trời/Sun

54

열사병 yeolsabyeong

say nắng/ heatstroke

55

일사병 ilsabyeong

say nắng/ sunstroke

56

냉방병   naengbangbyeong

bệnh do điều hòa không khí/ air-conditioning sickness  

57

보신탕 bosintang

súp thịt chó/ dog meat soup

58

삼계탕 samgyetang

Súp gà nhân sâm/ Ginseng Chicken Soup

59

냉면 naengmyeon

món mì lạnh/ cold noodle dish

60

팥빙수   patbingsu

thịt bò

61

참외 chamoe

dưa/ melon

62

수박 subak

dưa hấu/ watermelon

63

공포영화 gongpoyeonghwa

phim kinh dị/ horror movie

64

입추 ipchu

bắt đầu mùa thu/ onset of autum

65

단풍 danpung

màu lá mùa thu/ colored autumnal leaves

66

환절기 hwanjeolgi

thay đổi mùa/ change of season

67

감기 gamgi

lạnh/ cold

68

건조 geonjo

khô/ dryness

69

추수 chusu

thu hoạch/ harvest

70

추수감사절chusugamsajeol

Lễ tạ ơn/ Thanksgiving Day

71

독서 dokseo

đọc/ reading

72

귀뚜라미 gwitturami

dế/ cricket

73

노을 noeul

hoàng hôn/ sunset glow

74

고독 godok

cô đơn/ solitude

75

사과 sagwa

táo/ apple

76

bae

lê/ embryo

77

bam

hạt dẻ/ chestnut

78

대추 daechu

táo tàu/ jujube

79

gam

hồng/ persimmon

80

식욕 sigyok

sự thèm ăn/ appetite

81

김장 gimjang

Kimchi (rau cải muối) chuẩn bị cho mùa đông/ Kimchi (pickled vegetables) preparation for the winter

82

입동 ipdong

bắt đầu mùa đông/ onset of winter

83

nun

tuyết/ snow

84

추위 chuwi

lạnh/ cold

85

빙판 bingpan

băng giá/ icy road

86

폭설 pokseol

tuyết rơi/ heavy snow

87

스키 seuki

trượt tuyết/ ski

88

썰매 sseolmae

xe trượt tuyết/ sled

89

눈사람 nunsaram

người tuyết/ snowman

90

겨울방학 gyeoulbanghak

kỳ nghỉ đông/ winter vacation

91

독감 dokgam

cúm/ flu

92

온천 oncheon

suối nước nóng/ hot spring

93

성탄절 seongtanjeol

Giáng sinh/ Christmas

94

크리스마스   keuriseumas

Giáng sinh/ Christmas

95

동지 dongji

Đông chí/ Winter solstice

96

동면 dongmyeon

ngủ đông/ winter sleep

97

난로 nalro

bếp lò/ stove

98

히터 hiteo

nóng/ heater

99

연말연시  yeonmal yeonsi

Cuối năm ngoái và đầu năm mới/ End of last year and beginning of new year

100

새해 saehae

năm mới/ new year

101

설날 seolnal

Ngày đầu năm mới (âm lịch)/ New Year's Day (lunar calendar)

 

Các bạn đã xem danh sách từ vựng liên quan đến các mùa trong năm, lưu lại học và chia sẻ với bạn bè nữa nhé. Chúc các bạn học tập tốt, chăm chỉ để đạt được kết quả đã đặt ra các bạn nhé, hãy chăm chỉ như những con ong làm việc, học một cách hiệu quả nhất.

                                                      Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com