Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các mùa trong năm
Bạn có biết các từ tiếng Hàn liên quan đến các mùa trong năm không, các mùa ở Hàn Quốc như thế nào. Các bạn hãy xem bài viết của mình dưới đây nhé, bạn muốn đi du lịch hay nói chuyện với bạn bè, gia đình tại Hàn Quốc đều có thể nắm bắt được thông tin cần thiết.
Lịch ở Hàn Quốc chia làm 4 mùa(mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông), và mỗi mùa sớm hơn vài tuần so với lịch phương Tây.
Dưới đây danh sách các từ vựng chủ đề ngày hôm nay mình đã tổng hợp, các bạn xem và học nhé, chúc các bạn học tập tốt.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề máy bay
>>Những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thường hay sử dụng.
Bạn có nhu cầu học tiếng Hàn tại Hà Nội, xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại: trung tâm dạy tiếng Hàn.
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các mùa trong năm
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về các mùa trong năm
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 |
계절 - gyejeol |
Mùa/ season |
2 |
봄 - bom |
Mùa xuân/ Spring |
3 |
여름 - yureum |
Mùa hè/ Summer |
4 |
가을 - ga-eul |
Mùa thu/ Fall |
5 |
겨울 - gyuwool |
Mùa đông/ Winter |
6 |
입춘 - ipchun |
bắt đầu mùa xuân/ onset of spring |
7 |
새싹 - saessak |
nảy mầm/ sprout |
8 |
아지랑이 - ajirangi |
sương mù/ haze |
9 |
나들이 nadeuri |
đi ra ngoài/ going out |
10 |
졸음 joreum |
buồn ngủ/ sleepiness |
11 |
소풍 sopung |
tham quan dã ngoại/ picnic |
12 |
입학식 ipaksik |
Lễ khai giảng/ entrance ceremony |
13 |
졸업식 joreopsik |
lễ tốt nghiệp/ graduation ceremony |
14 |
봄방학 bombanghak |
kỳ nghỉ mùa xuân/ spring vacation |
15 |
개구리 gaeguri |
ếch/ frog |
16 |
입하 ipa |
bắt đầu mùa hè/ onset of summer |
17 |
부채 buchae |
quạt/ fan |
18 |
선풍기 seonpunggi |
quạt điện/ electric fan |
19 |
에어컨 eeokeon |
điều hòa không khí/ air-conditioner |
20 |
해수욕장 haesuyokjang |
bãi biển/ beach |
21 |
해변 haebyeon |
bãi biển/ beach |
22 |
수영장 suyeongjang |
hồ bơi/ swimming pool |
23 |
수영복 (su-yeong-bok) |
Bộ đồ bơi/ Swimming suit |
24 |
계곡 gyegok |
thung lũng/ valley |
25 |
여름방학 yeoreumbanghak |
(trường) kỳ nghỉ hè/ (school) summer vacation |
26 |
휴가 hyuga |
kỳ nghỉ/ vacation |
27 |
피서 piseo |
summering to avoid the heat |
28 |
파라솔 parasol |
ô che nắng/ parasol |
29 |
모기 mogi |
muỗi/ mosquito |
30 |
복날 boknal |
ngày nóng nhất giữa mùa hè/ the hottest day of midsummer |
31 |
자외선 jaoeseon |
tia cực tím/ ultraviolet rays |
32 |
햇살 haetssal |
ánh sáng mặt trời/ sun light |
33 |
대나무 daenamu |
tre/ bamboo |
34 |
그늘 geuneul |
bóng râm/ shade |
35 |
땀 ttam |
mồ hôi/sweat |
36 |
얼음 eoreum |
băng/ ice |
37 |
폭염 pogyeom |
nhiệt độ cao nhất/ peak heat |
38 |
더위 deowi |
nhiệt/ the heat |
39 |
땀띠 ttamtti |
phát ban do nhiệt/ heat rashes |
40 |
홍수 hongsu |
lũ lụt/ flood |
41 |
태풍 taepung |
bão/ typhoon |
42 |
산사태 sansatae |
sạt lở đất/ landslide |
43 |
장마 jangma |
mùa mưa/ rainy season |
44 |
습한 seupan |
ẩm ướt/ humid |
45 |
습도 seupddo |
Độ ẩm/ humidity |
46 |
불쾌지수 bulkoaejisu |
chỉ số khó chịu/ discomfort index |
47 |
열대야 yeoldaeya |
đêm nhiệt đới/ tropical night |
48 |
호우주의보 houjuuibo |
cảnh báo mưa lớn/ torrential rain warning |
49 |
집중호우 jipjunghou |
mưa lớn/ local downpour |
50 |
폭우 pogu |
mưa lớn, mưa to/ pouring rain |
51 |
식중독 sikjungdok |
ngộ độc thực phẩm/ food poisoning |
52 |
전염병 jeonyeombyeong |
dịch bệnh/ epidemic |
53 |
해/태양 (hae/tae-yang) |
Mặt trời/Sun |
54 |
열사병 yeolsabyeong |
say nắng/ heatstroke |
55 |
일사병 ilsabyeong |
say nắng/ sunstroke |
56 |
냉방병 naengbangbyeong |
bệnh do điều hòa không khí/ air-conditioning sickness |
57 |
보신탕 bosintang |
súp thịt chó/ dog meat soup |
58 |
삼계탕 samgyetang |
Súp gà nhân sâm/ Ginseng Chicken Soup |
59 |
냉면 naengmyeon |
món mì lạnh/ cold noodle dish |
60 |
팥빙수 patbingsu |
thịt bò |
61 |
참외 chamoe |
dưa/ melon |
62 |
수박 subak |
dưa hấu/ watermelon |
63 |
공포영화 gongpoyeonghwa |
phim kinh dị/ horror movie |
64 |
입추 ipchu |
bắt đầu mùa thu/ onset of autum |
65 |
단풍 danpung |
màu lá mùa thu/ colored autumnal leaves |
66 |
환절기 hwanjeolgi |
thay đổi mùa/ change of season |
67 |
감기 gamgi |
lạnh/ cold |
68 |
건조 geonjo |
khô/ dryness |
69 |
추수 chusu |
thu hoạch/ harvest |
70 |
추수감사절chusugamsajeol |
Lễ tạ ơn/ Thanksgiving Day |
71 |
독서 dokseo |
đọc/ reading |
72 |
귀뚜라미 gwitturami |
dế/ cricket |
73 |
노을 noeul |
hoàng hôn/ sunset glow |
74 |
고독 godok |
cô đơn/ solitude |
75 |
사과 sagwa |
táo/ apple |
76 |
배 bae |
lê/ embryo |
77 |
밤 bam |
hạt dẻ/ chestnut |
78 |
대추 daechu |
táo tàu/ jujube |
79 |
감 gam |
hồng/ persimmon |
80 |
식욕 sigyok |
sự thèm ăn/ appetite |
81 |
김장 gimjang |
Kimchi (rau cải muối) chuẩn bị cho mùa đông/ Kimchi (pickled vegetables) preparation for the winter |
82 |
입동 ipdong |
bắt đầu mùa đông/ onset of winter |
83 |
눈 nun |
tuyết/ snow |
84 |
추위 chuwi |
lạnh/ cold |
85 |
빙판 bingpan |
băng giá/ icy road |
86 |
폭설 pokseol |
tuyết rơi/ heavy snow |
87 |
스키 seuki |
trượt tuyết/ ski |
88 |
썰매 sseolmae |
xe trượt tuyết/ sled |
89 |
눈사람 nunsaram |
người tuyết/ snowman |
90 |
겨울방학 gyeoulbanghak |
kỳ nghỉ đông/ winter vacation |
91 |
독감 dokgam |
cúm/ flu |
92 |
온천 oncheon |
suối nước nóng/ hot spring |
93 |
성탄절 seongtanjeol |
Giáng sinh/ Christmas |
94 |
크리스마스 keuriseumas |
Giáng sinh/ Christmas |
95 |
동지 dongji |
Đông chí/ Winter solstice |
96 |
동면 dongmyeon |
ngủ đông/ winter sleep |
97 |
난로 nalro |
bếp lò/ stove |
98 |
히터 hiteo |
nóng/ heater |
99 |
연말연시 yeonmal yeonsi |
Cuối năm ngoái và đầu năm mới/ End of last year and beginning of new year |
100 |
새해 saehae |
năm mới/ new year |
101 |
설날 seolnal |
Ngày đầu năm mới (âm lịch)/ New Year's Day (lunar calendar) |
Các bạn đã xem danh sách từ vựng liên quan đến các mùa trong năm, lưu lại học và chia sẻ với bạn bè nữa nhé. Chúc các bạn học tập tốt, chăm chỉ để đạt được kết quả đã đặt ra các bạn nhé, hãy chăm chỉ như những con ong làm việc, học một cách hiệu quả nhất.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com