Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về xe ô tô

Chào các bạn, ô tô hàng ngày chúng ta vẫn nhìn thấy phải không các bạn, các bạn có biết các bộ phận của xe ô tô được nói gọi là gì trong Hàn ngữ không. Sau đây mình chia sẻ với các bạn danh sách từ vựng tiếng Hàn chủ đề về xe ô tô, các bạn xem danh sách dưới đây và học tập tốt nhé. Chúc các bạn chăm chỉ để đạt được kết quả cao trong quá trình học.

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, xem các khóa học tại: trung tâm học tiếng Hàn.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị công cụ.

>>Chia sẻ của học viên lớp tiếng Hàn phiên dịch tại ngoại ngữ Hà Nội.

 

                                  Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về xe ô tô

                    f:id:Trungtamtienghan:20181126103132j:plain

Danh sách từ vựng tiếng Hàn về xe ô tô:

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

자동차      jadongcha

Xe ô tô/ Car       

2

캠핑용 자동차    kaemping-yong jadongcha   

Xe cắm trại/ camper

3

모터  moteo    

động cơ/ motor

4

자동차 배터리   jadongcha baeteoli    

Pin xe/ car battery

5

앞유리   apyuri   

kính chắn gió/ windshield

6

덮개  deopgae   

mui xe/ hood

7

문  mun   

cửa/ door

8

트렁크  teureongkeu  

cốp xe/ trunk

9

타이어   ta-i-eo   

lốp xe/ tire

10

바퀴   bakwi   

bánh xe/ wheel

11

휠 캡  hwil kaeb  

nắp bánh xe/ hub cap

12

번호판   beonhopan   

biển số xe/ license plate

13

와이퍼  wa-i-peo  

cần gạt nước kính chắn gió/ windshield wiper

14

지붕   jibung   

mui xe/ roof

15

선루프   seonrupeu   

mái che nắng/ sun roof

16

미등   mideung   

Đèn hậu, đèn lái/ tail light

17

후면 라이트   humyeon laiteu   

đèn hậu/ rear light

18

방향 지시등  banghyang jishideung   

tín hiệu rẽ/ turn signal

19

긴급 신호   gin-geub shinho   

tín hiệu khẩn cấp/ emergency signal

20

공기 정화 장치  gong-gi jeonghwa jangchi  

Máy lọc không khí/ air filter

21

아동용 좌석   adong-yong jwaseog     

ghế trẻ em/ child seat

22

손상    sonsang   

Thiệt hại, tổn thất/ damage  

23

배기관    baegigwan

Ống xả/ exhaust pipe

24

헤드라이트   hedeulaiteu   

đèn pha/ headlight

25

주유소  juyuso   

trạm xăng/ gas station

26

펑크 난 타이어   peongkeu nan taieo   

bánh xe bị xì/ flat tire

27

잭  jaeg    

thiết bị nâng/ jack

28

휘발유 통    hwibal-yu tong    

thùng xăng/ jerry can

29

폐차장   pyechajang   

bãi phế liệu/ junkyard

30

점화 플러그    jeomhwa peulleogeu   

bugi/ spark plug

31

후면   humyeon   

phía sau(đuôi)/ rear

32

속도계   sogdogye   

đồng hồ tốc độ/ tachometer

33

티켓   tikes    

vé/ ticket

34

구형 자동차    guhyeong jadongcha    

xe cổ/ vintage car

35

고장   gojang    

sự cố/ breakdown

36

견인 서비스  gyeon-in seobiseu  

dịch vụ kéo xe/ towing service

37

백미러   baegmileo  

kính chiếu hậu/ rear view mirror

38

테   te

vành/ rim

39

범퍼   beompeo   

bội cản/ bumper

40

디젤   dijel    

dầu diesel/ diesel

 

Các bạn đã vừa xem danh sách từ vựng tiếng Hàn chủ đề xe ô tô, hãy lưu lại kiến thức về học và chia sẻ với bạn bè các bạn nhé. Chăm chỉ, cố gắng, quyết tâm học tập để đạt được kết quả tốt nhất nhé. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục Hàn ngữ.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com