Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà

Chào các bạn, hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà nhé. Các đồ dùng trong nhà chúng ta khá quen thuộc rồi các bạn nhỉ, các bạn vẫn sử dụng và nhìn thấy chúng mỗi ngày. Dưới đây mình tổng hợp danh sách các từ vựng về chủ đề hôm nay, các bạn xem và học tập tốt nhé. Chúc các bạn luôn chăm chỉ đạt được kết quả như đã đặt ra ngay từ đầu.

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại trung tâm dạy tiếng Hàn.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về xe ô tô.

>>Hãy học tiếng Hàn khi bạn có thể.

                                    Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà

f:id:Trungtamtienghan:20181128104211j:plain

                        Hình ảnh một số từ vựng tiếng Hàn các đồ dùng trong nhà

Danh sách các từ vựng tiếng Hàn về nhà của bạn:

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

Jip

nhà/ house

2

화장대 Hwajangdae

bàn trang điểm/ vanity

3

선반 Seonban

kệ/ shelf

4

옷걸이 Ogeori

móc áo/ coat hanger

5

찬장 Chanjang

tủ đựng thức ăn/ pantry chest

6

식탁 Siktak

bàn ăn/ table

7

책상 Chaeksang

bàn làm việc/ desk

8

의자 Uija

ghế/ chair

9

장농  Jangnong

Tủ quần áo/ clothes chest

10

옷장   Ojang

Tủ quần áo/ clothes chest

11

싱크대 Singkeudae

bồn rửa mặt/ sink

12

책장 Chaekjang

tủ sách/ bookcase

13

서랍 Seorap

ngăn kéo/ drawer

14

침대 Chimdae

Giường/ bed

15

전화기 Jeonhwagi

điện thoại/ telephone

16

컴퓨터 Keompyuteo

máy tính/ computer

17

시계 Sigye

đồng hồ/ clock

18

전기면도기 Jeongimyeondogi

máy cạo râu/ electric shaver

19

다리미 Darimi

ủi, bàn là/ iron

20

텔레비전 Tellebijeon

truyền hình/ television

21

청소기 Cheongsogi

máy hút bụi/ vacuum cleaner

22

오븐 Obeun

lò nướng/ oven

23

전자렌지 Jeonjarenji

lò vi sóng/ microwave oven

24

가스렌지 Gaseurenji

bếp gas/ gas range

25

믹서기 Mikseogi

máy trộn/ mixer

26

전기주전자  Jeongijujeonja

ấm điện/ electric cattle  

27

스토브 Seutobeu

bếp/ stove

28

냉장고 Naengjanggo

tủ lạnh/ refrigerator

29

세탁기 Setakgi

máy giặt/ washing machine

30

전기장판 Jeongijangpan

chăn điện/ electric heating pad

31

Jip

nhà/ house

32

화장실 Hwajangsil

nhà vệ sinh/ toilet

33

욕실 Yoksil

phòng tắm/ bathroom

34

주방 Jubang

nhà bếp/ kitchen

35

거실 Geosil

phòng khách/ living room

36

마루 Maru

sàn/ floor

37

안방 Anbang

phòng ngủ chính/ master bedroom

38

침실 Chimsil

phòng ngủ/ bedroom

39

서재 Seojae

phòng làm việc/ study

40

창고 Changgo

nhà kho/ warehouse

41

지하실 Jihasil

tầng hầm/ basement

42

옥상 Oksang

mái nhà/ roof

43

천장 Cheonjang

Trần nhà/ ceiling

44

현관 Hyeongwan

hiên/ porch

45

베란다 Beranda

hiên/ veranda

46

정원 Jeongwon

vườn/ garden

47

차고 Chago

gara, nhà để xe/ garage

48

채칼   Chaekal

dao đầu bếp/ chef's knife

49

Kal

dao/ knife

50

숟가락 Sutgarak

muỗng/ spoon

51

도마 Doma

thớt/ chopping board

52

젓가락 Jeogarak

đũa/ chopsticks

53

밥솥 Bapsot

nồi cơm điện/ rice pot

54

후라이팬  Huraipaen

chảo chiên/ frying pan

55

Keop

cốc chén/ cup

56

주전자  Jujeonja

ấm trà/ kettle

57

냄비 Naembi

nồi/ pot

58

접시 Jeopsi

món ăn/ dish

59

쟁반 Jaengban

khay/ tray

60

뒤집개 Dwijipgae

thìa/ spatula

61

그릇  Geureut

bình, bát/ vessel

62

국자 Gukja

muôi muỗng/ ladle

63

뚝배기 Ttukbaegi

bát đất/ earthen bowl

64

계량기  Gyeryanggi

máy cân, đồng hồ đo/ weighing machine

65

저울  Jeoul

cân/ balance

66

강판 Gangpan

vắt tay/ grater

67

앞치마   Apchima

tạp dề/ apron

68

국자 Gukja

muôi muỗng/ ladle

69

고무장갑 Gomujanggap

Găng tay cao su/ rubber gloves

70

행주 Haengju

khăn lau bát, điac / dish cloth

71

수세미 Susemi

máy chà sàn/ scrubber

72

변기 Byeongi

nhà vệ sinh/ toilet

73

욕조 Yokjo

bồn tắm/ bathtub

74

세면대 Semyeondae

bồn rửa mặt/ washstand

75

세숫대야 Sesudaeya

chậu rửa/ washbasin

76

수도꼭지 Sudokkokji

vòi/ tap

77

비누 Binu

xà phòng/ soap

78

샴푸 Syampu

dầu gội đầu/ shampoo

79

치약 Chiyak

kem đánh răng/ dentifrice

80

칫솔 Chisol

bàn chải đánh răng/ toothbrush

81

수건 Sugeon

khăn lau/ towel

82

면도기   Myeondogi

dao cạo/ razor

83

빗자루    Bijaru

Chổi/ broomstick

84

초인종   Choinjong

chuông cửa/ call-bell

85

분무기  Bunmugi

bình xịt, máy phun/ sprayer

 

Các bạn vừa xem danh sách từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà, các bạn thấy chủ đề này thế nào, không làm khó được chúng ta phải không. Hãy chăm chỉ học tập thật tốt để đạt được kết quả tốt, quá trình học đạt hiệu quả cao nhất nhé, hãy học bằng sự đam mê, quyết tâm để hoàn thành các mục tiêu đã đặt ra.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com