Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị công cụ

Công cụ là một trong những thiết bị giúp con người làm việc một cách tối ưu và nhanh hơn. Các bạn có biết các công cụ này trong tiếng Hàn nói như thế nào không. Bài viết hôm nay mình chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng Hàn về thiết bị công cụ. Các bạn xem và học thật tốt nhé, chúc các bạn chăm chỉ, trau dồi được nhiều kiến thức.

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn tại: trung tâm dạy tiếng Hàn.

Đọc thêm:

>>Vì sao nên học tiếng Hàn biên phiên dịch tại Ngoại ngữ Hà Nội

>>Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các mùa trong năm.

                                   Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị công cụ

                     f:id:Trungtamtienghan:20181122101836j:plain

                                         Hình ảnh một số từ vựng về công cụ

Danh sách các từ vựng tiếng Hàn về công cụ:

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

도구     dogu

Công cụ/ tools

2

날   nal

lưỡi dao/ blade

3

판자    panja    

tấm ván/ board

4

볼트   bolteu

bu lông/ bolt

5

병따개   byeongttagae   

mở chai/ bottle opener

6

빗자루  bisjalu   

Chổi/ broom

7

쓰레받기   sseulebadgi   

hót rác/ dustpan

8

솔  sol

bàn chải/ brush

9

양동이 yangdong-i

xô/ bucket

10

둥근 톱    dung-geun tob   

Cưa tròn, lưỡi cưa / buzz saw

11

원형 톱날   wonhyeong tobnal   

lưỡi cưa tròn/ circular saw blade

12

깡통 따개   kkangtong ttagae     

đồ khui hộp/ can opener

13

전기톱   jeongitob   

cưa máy/ chainsaw

14

사슬  saseul  

dây xích/ chain

15

끌  kkeul  

cái đục/ chisel

16

천공기  cheongong-gi

máy khoan/ drill machine

17

정원용 호스   jeong-won-yong hoseu   

vòi tưới/ garden hose

18

강판  gangpan

bàn mài/ grater

19

망치  mangchi   

búa/ hammer

20

경첩   gyeongcheob   

bản lề/ hinge

21

고리   goli

cái móc/ hook

22

사다리  sadali   

cái thang/ ladder

23

자석   jaseog   

nam châm/ magnet

24

편지 저울   pyeonji jeoul   

thang đo thư/ letter scale

25

모르타르    moleutaleu

bay trát vữa/ mortar

26

손톱  sontob   

đinh/ nail

27

너트   neoteu  

đai ốc/ nut

28

바늘   baneul   

cây kim(kim may vá)/ needle

29

망   mang   

mạng lưới/ network

30

팔레트 나이프  palleteu naipeu  

bảng dao/ palette-knife

31

쇠스랑  soeseulang   

cái chĩa/ pitchfork

32

대패   daepae   

máy bào/ planer

33

펜치  penchi   

kìm/ pliers

34

미는 손수레  mineun sonsule  

xe đẩy/ pushcart

35

자   ja

cái thước/ ruler

36

밧줄   basjul   

dây thừng/ rope

37

갈퀴   galkwi   

cào/ rake

38

톱  tob  

cưa/ saw

39

가위   gawi  

cái kéo/ scissors

40

나사  nasa  

đinh ốc/ screw

41

드라이버   deulaibeo  

Tuốc nơ vít/ screwdriver

42

나선형 용수철   naseonhyeong yongsucheol  

lò xo xoắn ốc/ spiral spring

43

물레  mulle   

bánh xe quay để xe chỉ/ spinning wheel

44

삽  sab   

cái xẻng/ shovel

45

봉사    bongsa   

Chỉ may/ sewing thread

46

실감개  silgamgae  

ống chỉ/ spool

47

강철 케이블   gangcheol keibeul    

cáp thép/ steel cable

48

테이프   teipeu    

băng dính/ tape

49

공구  gong-gu  

dụng cụ/ tool

50

공구 상자   gong-gu sangja   

hộp công cụ/ toolbox

51

모종삽  mojongsab  

bay trát/ trowel

52

핀셋   pinses  

nhíp/ tweezers

53

전선   jeonseon  

dây điện/ wire

54

손수레   sonsule   

xe cút kít/ wheelbarrow

55

용접 장비   yongjeob jangbi   

thiết bị hàn/ welding equipment

56

바이스  baiseu  

mỏ kẹp, ê tô/ vise

57

나무 조각   namu jogag   

dăm gỗ/ wood chip

58

렌치   lenchi   

cờ lê/ wrench

59

도끼   dokki   

rìu/ axe

60

끌  kkeul  

cái đục/ chisel

61

망치  mangchi  

cây búa/ hammer

62

줄자   julja  

thước dây/ tape measure

63

팔레트  palleteu  

pallet

 

Các bạn vừa xem danh sách từ vựng tiếng Hàn về thiết bị công cụ, hãy lưu lại học và chia sẻ với bạn bè cùng học Hàn ngữ các bạn nhé. Cố gắng rèn luyện để đạt được những kiến thức cần thiết, những mục tiêu đã đặt ra với Hàn ngữ.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com