Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về đồ trang sức, phụ kiện của con người

Chào các bạn, trang sức và phụ kiện là một trong những đồ không thể thiếu với con người. Các bạn có biết các đồ trang sức hay phụ kiện này trong tiếng Hàn, dưới đây mình tổng hợp danh sách các từ vựng về chủ đề này, các bạn xem và lưu về học nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Hàn, xem chi tiết khóa học tại trung tâm dạy tiếng Hàn.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà

>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt hay không.

 

                    Từ vựng tiếng Hàn về đồ trang sức, phụ kiện của con người

f:id:Trungtamtienghan:20181130105254j:plain

                                     Hình ảnh từ vựng về đồ trang sức, phụ kiện

Danh sách từ vựng tiếng Hàn về phụ kiện, đồ trang sức:

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

액세서리 aekseseori

phụ kiện/ accessory   

2

귀금속 gwigeumsok

đồ trang sức/ jewelry

3

보석 boseok

viên ngọc/ jewel  

4

목걸이 mokgeori

vòng cổ/ necklace

5

펜던트 pendeonteu

mặt dây chuyền/ pendant

6

브로치 beurochi

trâm cài đầu/ brooch

7

귀고리 gwigori

bông tai/ earring

8

팔찌 palzzi

vòng đeo tay/ bracelet

9

리본 ribon

ruy băng/ ribbon

10

발찌 balzzi

lắc chân/ ankle bracelet

11

시계 sigye

đồng hồ đeo tay/ wristwatch

12

반지 banji

nhẫn/ ring

13

로켓 roket

mề đay/ locket

14

넥타이핀 nektaipin

kẹp cà vạt/ tiepin

15

넥타이 nektai

cà vạt/ necktie

16

커프스     keopeuseu

còng/ cuffs

17

머리핀 meoripin

kẹp tóc/ hairpin

18

비녀 binyeo

Kẹp tóc trang trí truyền thống Hàn Quốc/ Traditional Korean ornamental hairpin

19

머리띠 meoritti

băng đô/ headband

20

스카프 seukapeu

khăn/ scarf

21

syol

khăn choàng/ shawl

22

목도리 mokdori

khăn choàng cổ/ neck scarf

23

머플러 meopeuleo

khăn choàng cổ/ muffler  

24

열쇠고리 yeolsoegori

móc chìa khóa/ key ring

25

모자 moja

mũ/ hat

26

가발 gabal

tóc giả/ wig

27

벨트 belteu

thắt lưng/ belt

28

허리띠 heoritti

thắt lưng/ belt

29

신발 sinbal

giày dép/ footwear

30

운동화   undonghwa

giày thể thao/ sneakers

31

버클 beokeul

giày/ buckle

32

구두 gudu

giày/ shoes

33

장갑 janggap

găng tay/ gloves

34

스타킹 seutaking

tất/ stockings

35

양말 yangmal

tất/ socks

36

양산 yangsan

ô/ parasol

37

우산 usan

ô/ umbrella

38

안경 angyeong

kính/ glasses

39

선글라스 seongeullaseu

kính mát/ sunglasses

40

손수건 sonsugeon

khăn tay/ handkerchief

41

파우치 pauchi

túi đựng/ pouch

42

지갑 jigap

ví/ purse

43

가방 gabang

túi, cặp/ bag

43

핸드백 haendeubaek

túi xách/ handbag

44

부채 buchae

quạt/ fan

45

옷걸이  otgeori  

móc áo/ hanger

 

Các bạn đã xem danh sách các từ vựng tiếng Hàn về đồ trang sức và phụ kiện, chủ đề này dễ dàng với chúng ta các ban nhỉ, hãy học thật chăm chỉ để có kết quả tốt nhất và sớm chinh phục được Hàn ngữ nhé.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com