Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về tính cách

Chào các bạn, con người chúng ta luôn có những tính cách khác nhau, nó được thể hiện qua các hành động, suy nghĩ… Các bạn có biết trong tiếng Hàn tính cách của mình được gọi như thế nào không. Hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn chủ đề về tính cách. Các bạn xem và học nhé, chúc các bạn học tập chăm chỉ.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về đồ trang sức, phụ kiện của con người

>>Giáo trình tài liệu tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản

 

                             Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về tính cách

 

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách
Danh sách các từ vựng tiếng Hàn về tính cách:

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

성격 seong-gyeog

Tính cách/ Personality

2

똑똑한 (ddok-ddok-han)   

Thông minh/ Smart

3

똑똑한  ttokttokan  

thông minh/ intelligent

4

낙천적인 (nak-cheon-jeok-in)   

Lạc quan/ Optimistic

5

친절한 (chin-jeol-han)    

Thân thiện/ Kind

6

무례한 (mu-rye-han)  

thô lỗ/ Rude

7

비관적인 (bi-gwan-jeok-in)   

Bi quan/ Pessimistic

8

친절하지 않은 (chin-jeol-ha-ji an-eun)  

Không thân thiện/ Unfriendly

9

후한 (hu-han)   

hào phóng/ Generous

10

다혈질인 (da-hyeol-jil-in)   

Nóng tính/ Hot tempered

11

성실한 (seong-shil-han)   

Chân thành/ Hardoworking

12

진실된, 진심의    

Chân thành/ sincere

13

정직한 (jeong-jik-han)   

Trung thực/ Honest

14

게으른 (ge-eu-reun)  

Lười biếng/ Lazy

15

이기적인 (i-gi-jeok-in)   

Ích kỷ/ Selfish

16

지루한  jiruhan  

nhàm chán/ boring

17

침착한  chimchakhan  

bình tĩnh/ calm

18

웃기는   uggineun  

vui/ funny

19

부지런한  bujireonhan  

siêng năng/ diligent

20

강한  ganghan  

mạnh mẽ/ strong

21

멋진   meojjin  

lạnh lùng/ cool

22

재미있는  jaemiinneun  

hài hước/ humorous

23

예의 바른  yeui bareun  

lịch sự/ polite

24

불안해하는   buranhaehaneun

lo lắng/ anxious

25

심각한   simgakhan  

Nghiêm túc/ serious

26

참을성 있는  chameulseong inneun  

thiếu kiên nhẫn/ patient

27

부끄러워하는  bukkeureowoehaneun  

nhút nhát/ shy

28

활기찬   hwalgichan  

tràn đầy năng lượng/ energetic

29

용감한  yonggamhan  

dũng cảm/ brave

30

믿음직스러운  mideumjikseureoun   

đáng tin cậy/ reliable

31

외향적인    oehyangjeogin  

hướng ngoại/ extroverted

32

내성적인  naeseongjeogin  

hướng nội/ introverted

33

게으른  geeureun

lười biếng/ lazy

34

창의적인   changuijeogin  

sáng tạo/ creative

35

관대한  gwandaehan  

hào phóng/ generous

36

열정적인    yeoljeongjeogin  

nhiệt tình/ enthusiastic

37

버릇없는    beoreuteomneun  

nghịch ngợm/ naughty

38

공감하는    gonggamhaneun  

thông cảm/ sympathetic

39

다정한  dajeonghan  

Thân thiện/ friendly

40

친하지 않은  

Không thân thiện/ unfriendly

41

유치한 유치한(adj) yuchihan  

ngớ ngẩn/ silly

42

생각이 깊은     saenggagi gipeun

chu đáo/ thoughtful

43

어리석은  eoriseogeun  

ngu ngốc/ stupid

44

예술적인     yesuljeogin

khéo/ artistic

45

적극적인   jeokgeukjeogin  

hung hăng/ aggressive

46

신중한 sinjunghan  

cẩn thận/ careful

47

감성적인   gamseongjeogin  

tình cảm/ emotional

48

우유부단한  uyubudanhan

thiếu quyết đoán/ indecisive

49

괴팍한  goepakan  

xấu tính/ bad-tempered

50

부지런한   bujireonhan  

làm việc chăm chỉ/ hard-working

51

변덕스러운  byeondeokseureoun  

buồn rầu/ moody

52

태평한   taepyeonghan  

dễ dãi/ easygoing

53

로맨틱한    romaentikan  

lãng mạn/ romantic

54

카리스마 있는   kariseuma inneun  

lôi cuốn/ charismatic

55

이해심 많은   ihaesim maneun  

hiểu biết/ understanding

56

야심만만한    yasimmanmanhan  

đầy tham vọng/ ambitious

57

사교적인    sagyojeogin

xã hội/ social

58

친절한    chinjeolhan  

thân thiện, đẹp/ nice

59

순진한  sunjinhan  

ngây thơ/ naive

60

조용한    joyonghan  

giản dị, hiền lành/ quiet

62

참견하기 좋아하는, 꼬치꼬치 캐묻는    

tò mò/ nosy

63

질투하는, 시기(시샘)하는    

ghen tuông, ghen tị/  jealous, envious

64

째째한, 인색한     

keo kiệt/ stingy

65

탐욕스러운, 욕심이 많은     

Tham lam/ greedy

66

따지기 좋아하는   

hay lí luận/  argumentative

67

예민하다

Nhạy cảm/ to be sensitive

68

공손한, 정중한

lịch sự/ courteous

69

예의바른, 현명한   

lịch sự/ polite

70

가학적인 쾌감을 느끼는  

tàn bạo/ sadistic

71

부패한, 타락한

hư hỏng/ corrupt

72

잔인한    

độc ác, tàn nhẫn/ cruel

73

고집이 세다

bướng bỉnh/ stubborn

74

성질     

bình tĩnh, ôn hòa/ temper

75

솔직하다, 직설적이다    

thẳng thắn/ frank, blunt

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, hãy xem chi tiết các khóa học tại: 

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Các bạn vừa xem và học danh sách từ vựng tiếng Hàn chủ đề về tính cách con người, giờ các bạn đã biết được tính cách của mình trong Hàn ngữ là gì rồi chứ. Hãy lưu danh sách về học và chia sẻ với những người bạn để cùng học nhé các bạn, chúc các bạn chăm chỉ, đạt được kết quả tốt trong quá trình học.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com