Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về thức ăn

 

Chào các bạn, hàng ngày chúng ta vẫn thường xuyên nấu những món ăn để phục vụ cho bụng của chúng ta các bạn nhỉ. Các bạn nấu được nhiều món không, các bạn có thích món ăn Hàn Quốc không. Hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về món ăn. Các bạn xem và học tập tốt nhé.

Đọc thêm:

>>Từ vựng Hàn ngữ chủ đề trái cây.

>>Chia sẻ của học viên lớp tiếng Hàn phiên dịch tại Ngoại ngữ Hà Nội.

Bạn muốn học tiếng Hàn, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                    Từ vựng tiếng Hàn Quốc về thức ăn

f:id:Trungtamtienghan:20190112174117j:plain

Từ vựng tiếng Hàn về thức ăn
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về món ăn:

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

음식   eumsig   

Thức ăn/ Food

2

식욕   sig-yog    

Thèm ăn/ appetite

3

비스킷  biseukis   

bánh quy/ biscuit

4

번빵  beonppang   

bánh ngọt tròn/ bun

5

사탕  satang   

kẹo/ candy

6

닭고기  dalg-gogi   

gà/ chicken

7

크림  keulim   

kem/ cream

8

저녁 식사   jeonyeog sigsa   

bữa tối/ dinner

9

가루   galu  

bột mì/ flour

10

아이스크림  aiseukeulim   

kem/ ice cream

11

점심 시간  jeomsim sigan   

bữa trưa/ lunch

12

버섯  beoseos   

nấm/ mushroom

13

팬케이크  paenkeikeu    

bánh kếp/ pancake

14

후추 빻는 기구  

huchu ppahneun gigu   

máy xay hạt tiêu/ peppermill

15

팝콘   pabkon   

bỏng ngô, bắp rang/ popcorn

16

프레첼 스틱  peulechel seutig   

que bánh quy/ pretzel sticks

17

샐러드  saelleodeu   

sà lách/ salad

18

샌드위치   saendeuwichi   

bánh sandwich/ sandwich

19

수프  supeu   

súp/ soup

20

딸기 타트   ttalgi tateu   

bánh dâu tây/ strawberry tart

21

초밥  chobab   

sushi

22

웨이터  weiteo   

Người phục vụ/ waiter

23

웨이터    weiteo   

Người phục vụ/ waiter

24

와플  wapeul   

bánh quế/ waffle

25

해바라기씨  haebalagissi   

hạt hướng dương/ sunflower seeds

26

스테이크  seuteikeu   

bít tết/ steak

27

참깨  chamkkae   

vừng/ sesame

28

소금 뿌리개   sogeum ppuligae   

máy lắc muối/ salt shaker

29

돼지고기 구이   dwaejigogi gu-i   

thịt lợn nướng/ roast pork

30

프랄린   peulallin    

praline

31

피자  pija   

pizza

32

후추병  huchubyeong   

lọ tiêu/ pepper shaker

33

파엘라   pa-ella    

paella

34

고기  gogi   

thịt/ meat

35

감초  gamcho   

cam thảo/ licorice

36

헤즐넛   hejeulneos   

hạt dẻ/ hazelnut

37

계란  gyelan   

trứng/ egg

38

디저트   dijeoteu   

tráng miệng/ dessert

39

커피 원두   keopi wondu   

hạt cà phê/ coffee beans

40

껌   kkeom   

kẹo cao su/ chewing gum

41

케이크  keikeu   

bánh, bánh ngọt/ cake

42

아침 식사  achim sigsa   

bữa sáng/ breakfast

43

생일 케이크  saeng-il keikeu   

bánh sinh nhật/ birthday cake

44

전채  jeonchae   

món khai vị/ appetizer

45

브라트부르스트   beulateubuleuseuteu    

miếng xúc/ bratwurst

46

버터  beoteo   

bơ/ butter

47

캐슈 너트   kaesyu neoteu    

hạt điều/ cashew nut

48

초콜릿  chokollis   

sô cô la/ chocolate

49

쿠민   kumin   

thì là/ cumin

50

요리  yoli    

món ăn/ dish

51

감자 튀김  gamja twigim   

Khoai tây chiên/ French fries

52

케첩  kecheob   

sốt cà chua/ ketchup

53

마카로니  makaloni   

mì ống/ macaroni

54

국수  gugsu   

mì/ noodle

55

땅콩  ttangkong   

đậu phộng/ peanut

56

피클  pikeul   

dưa chuột muối chua/ gherkin

57

감자  gamja   

khoai tây/ potato

58

건포도  geonpodo   

nho khô/ raisin

59

살라미  sallami   

xúc xích/ salami

60

소스  soseu   

nước sốt/ sauce

61

스파게티  seupageti   

mì ý/ spaghetti

62

설탕  seoltang   

đường/ sugar

63

타트  tateu   

bánh tart

64

토스트  toseuteu   

bánh mì nướng/ toast

65

선디  seondi   

kem có pha trái cây/ sundae

66

향신료  hyangsinlyo   

gia vị, hương liệu/ spice

67

소시지  sosiji   

xúc xích/ sausage

68

연어  yeon-eo   

cá hồi/ salmon

69

쌀  ssal   

cơm/ rice

70

감자칩  gamjachib   

khoai tây chiên/ potato chips

71

파이  pai  

bánh/ pie

72

후추  huchu   

hạt tiêu/ pepper

73

귀리 가루  gwili galu   

bột yến mạch/ oatmeal

74

으깬 감자  eukkaen gamja   

khoai tây nghiền/ mashed potatoes

75

계란 프라이   gyelan peulai   

trứng chiên/ fried egg

76

밀가루 반죽   milgalu banjug   

bột/ dough

77

디저트   dijeoteu   

tráng miệng/ dessert

78

코코넛  kokoneos   

dừa/ coconut

79

치즈  chijeu   

phô mai/ cheese

80

카페테리아   kapetelia   

nhà ăn/ cafeteria

81

빵  ppang  

bánh mì/ bread

82

베이컨   beikeon   

thịt xông khói/ bacon

 

Các bạn vừa xem danh sách từ vựng tiếng Hàn về thức ăn, hãy lưu danh sách về học và chia sẻ với những người bạn của mình nhé các bạn. Chúc các bạn sớm chinh phục được Hàn ngữ trong thời gian ngắn.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com