Từ vựng Hàn ngữ chủ đề trái cây
Chào các bạn, hàng ngày chúng ta vẫn thường ăn trái cây nhỉ, trái cây là một phần chất dinh dưỡng không thể thiếu cho mỗi người. Các bạn có duy trì việc ăn trái cây hàng ngày giúp bổ sung chất cho cơ thể không. Hôm nay, mình xin chia sẻ với các bạn từ vựng Hàn ngữ chủ đề trái cây, các bạn hãy xem danh sách từ vựng dưới đây và lưu về học tập tốt nhé. Chúc các bạn luôn thành công.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Hàn Quốc về quân đội.
>>Hãy học tiếng Hàn khi bạn có thể.
Bạn có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại: https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề trái cây
Danh sách từ vựng tiếng Hàn chủ đề trái cây:
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 |
과일 gwail |
trái cây/ fruit |
2 |
아몬드 amondeu |
hạnh nhân/ almond |
3 |
바나나 banana |
chuối/ banana |
4 |
바나나 껍질 banana kkeobjil |
vỏ chuối/ banana peel |
5 |
블루베리 beullubeli |
quả việt quất/ blueberry |
6 |
과일 샐러드 gwail saelleodeu |
Salad trái cây, trái cây trộn/ fruit salad |
7 |
포도 podo |
nho/ grape |
8 |
자몽 jamong |
bưởi/ grapefruit |
9 |
라임 laim |
chanh tây/ lime |
10 |
리치 lichi |
vải thiều/ lychee |
11 |
멜론 mellon |
dưa/ melon |
12 |
천도 복숭아 cheondo bogsung-a |
xuân đào/ nectarine |
13 |
복숭아 bogsung-a |
đào/ peach |
14 |
배 bae |
lê/ pear |
15 |
자두 jadu |
mận/ plum |
16 |
석류 seoglyu |
trái lựu/ pomegranate |
17 |
라즈베리 lajeubeli |
dâu rừng/ raspberry |
18 |
레드커런트 ledeukeoleonteu |
nho đỏ/ redcurrant |
19 |
수박 subag |
dưa hấu/ watermelon |
20 |
딸기 ttalgi |
dâu/ strawberry |
21 |
선인장 열매 seon-injang yeolmae |
Lê gai/ prickly pear |
22 |
별 모양의 과일 byeol moyang-ui gwail |
trái khế/ star fruit |
23 |
마르멜로 maleumello |
trái mộc qua/ quince |
24 |
파인애플 pain-aepeul |
dứa/ pineapple |
25 |
자두 jadu |
mận/ plum |
26 |
오렌지 olenji |
cam/ orange |
27 |
파파야 papaya |
đu đủ/ papaya |
28 |
귤 gyul |
cam quýt/ mandarin |
29 |
망고 mang-go |
xoài/ mango |
30 |
키위 kiwi |
kiwi |
31 |
레몬 lemon |
chanh/ lemon |
32 |
구스베리 guseubeli |
dâu/ gooseberry |
33 |
체리 cheli |
anh đào/ cherry |
34 |
무화과 muhwagwa |
quả sung, quả vả/ fig |
35 |
산딸기류 열매 santtalgilyu yeolmae |
mâm xôi/ berry |
36 |
블랙베리 beullaegbeli |
dâu đen/ blackberry |
37 |
사과 sagwa |
táo/ apple |
38 |
살구 salgu |
mơ/ apricot |
39 |
대추 daechu |
táo tàu/ Jujube |
40 |
유자 yuja |
thanh yên/ citron |
41 |
감 gam |
hồng/ persimmon |
42 |
곶감 gojgam |
hồng khô/ dried persimmon |
43 |
단감 dangam |
hồng cứng/ hard persimmon |
44 |
홍시 hongsi |
hồng mềm/ soft persimmon |
45 |
구아바 guaba |
quả ổi/ guava |
Các bạn đã xem danh sách từ vựng Hàn ngữ chủ đề trái cây, mình mong chủ đề này các bạn sẽ học được nhanh, vì đây là kiến thức về trái cây mà bạn hay ăn, và thấy hàng ngày, rất quen thuộc. Hãy quyết tâm học tập để đạt được mục tiêu chính chinh phục Hàn ngữ nhé các bạn. Chúc các bạn học tập vui vẻ, hẹn gặp lại các bạn ở bài viết tiếp theo.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com