Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về các thuật ngữ trừu tượng

Chào các bạn, ngoài các từ chúng ta sử dụng hàng ngày ra thì vẫn có những từ khó hiểu hay còn được gọi là trừu tượng. Các bạn học Hàn ngữ đã học chủ đề này chưa, sau đây mình xin gửi đến các bạn từ vựng tiếng Hàn về các thuật ngữ trừu tượng, các bạn xem danh sách từ vựng mình đã tổng hợp ở dưới đây nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn Quốc về thức ăn.

>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt hay không.

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao, hãy xem chi tiết các khóa học tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                           Từ vựng tiếng Hàn về các thuật ngữ trừu tượng

f:id:Trungtamtienghan:20190116162737j:plain

Từ vựng tiếng Hàn về thuật ngữ trừu tượng
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về các thuật ngữ trừu tượng:

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

추상어   chusang-eo  

thuật ngữ trừu tượng/ Abstract terms

2

행정  haeng jeong   

Quản trị, quản lý/ administration

3

경력  gyeonglyeog   

sự nghiệp/ career

4

색상  saeg sang       

màu sắc/ color

5

하락   halag    

suy giảm/ decline

6

방향   banghyang   

phương hướng/ direction

7

거리   geoli   

khoảng cách/ distance

8

추락  chulag   

ngã/ fall

9

유령   yulyeong   

ma/ ghost

10

은신처  eunsincheo   

Nơi trú ẩn/ hiding place

11

환상  hwansang   

ảo ảnh, ảo tưởng/ illusion

12

정의   jeong-ui   

công lý, công bằng/ justice

13

확대  hwagdae   

Phóng to, phóng đại/ magnification

14

새로움    sae loum   

mới/ novelty

15

문제  munje   

vấn đề/ problem

16

위험  wi heom   

nguy hiểm, rủi ro/ risk

17

그림자  geu lim ja   

bóng, bóng tối/ shadow

18

지원  jiwon   

hỗ trợ/ support

19

무게  mu ge   

trọng lượng/ weight

20

연대  yeondae   

đoàn kết/ solidarity

21

비밀  bimil   

bí mật/ secret

22

반사   bansa   

sự phản ánh/ reflection

23

인내  in nae   

kiên nhẫn/ patience

24

살인  sal-in   

giết người/ murder

25

봄  bom   

xem, nhìn/ look

26

지능  jineung   

trí tuệ, thông minh/ intelligence

27

위생   wisaeng   

vệ sinh/ hygiene

28

높이   nop-i   

chiều cao/ height

29

향기  hyang-gi   

mùi thơm, hương thơm/ fragrance

30

노력  nolyeog   

nỗ lực/ effort

31

엉망  eongmang   

xáo trộn, lộn xộn/ disorder

32

차이  chai   

khác nhau, khác biệt/ difference

33

위험     wiheom

nguy hiểm/ danger

34

선택  seon taeg   

sự lựa chọn/ choice

35

화살표  hwasal pyo   

mũi tên/ arrow

36

광고  gwang-go   

quảng cáo/ advertising

37

중심  jungsim   

trung tâm/ center

38

연락처  yeon lagcheo   

liên hệ/ contact

39

정의  jeong-ui   

định nghĩa/ definition

40

발견   balgyeon   

khám phá/ discovery

41

거리   geoli   

khoảng cách/ distance

42

탐사  tamsa

thăm dò/ exploration

43

자유   ja yu   

tự do/ freedom

44

도움   do um    

giúp đỡ/ help

45

아이디어  ai dieo  

ý tưởng/ idea

46

초대장  cho dae jang   

lời mời/ invitation

47

손실  sonsil  

mất mát/ loss

48

국가  gugga  

quốc gia, đất nước/ nation

49

계획  gye hoeg   

lập kế hoạch/ planning

50

공화국  gong hwa gug   

cộng hòa/ republic

51

섹스   segseu   

giới tính

52

성공  seong-gong   

thành công/ success

 

Các bạn đã lưu lại danh sách từ vựng tiếng Hàn về các thuật ngữ trừu tượng ở trên này về chưa, không quá khó để chúng ta học phải không các bạn. Hàn ngữ một trong những ngôn ngữ nhiều người lựa chọn học từ trước và đến nay cũng vậy. Các bạn cố gắng, chăm chỉ, trau dồi nhiều kiến thức để đạt được những kiến thức về Hàn ngữ có thể tự tin giao tiếp với người nước Hàn bằng tiếng Hàn nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com