Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về động vật nhỏ

Xung quanh chúng ta có loài động vật nhỏ: nguy hiểm có, gần gũi cũng có…. các bạn nhỉ như: kiến, cá, mèo, chim, rết… Các bạn có biết các động vật nhỏ này trong tiếng Hàn có tên là gì không. Bài viết này mình chia sẻ với các bạn danh sách từ vựng tiếng Hàn về động vật nhỏ, các bạn xem và lưu lại học tập chăm chỉ nhé.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về các thuật ngữ trừu tượng.

>>Từ vựng tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh.

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao, hãy xem chi tiết khóa học tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                   Từ vựng tiếng Hàn về động vật nhỏ

f:id:Trungtamtienghan:20190124164435j:plain

Từ vựng tiếng Hàn về động vật nhỏ
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về động vật nhỏ:

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

작은 동물    jag-eun dongmul    

Động vật nhỏ/ Small animals

2

개미   gaemi    

Kiến/ ant

3

새집  saejib   

nhà chim, lồng chim/ birdhouse

4

지네   jine  

rết/ centipede

5

금붕어    geumbung-eo    

cá vàng/ goldfish

6

고슴도치   goseumdochi    

con nhím/ hedgehog

7

해파리   haepali    

sứa/ jellyfish

8

이   i

con rận/ louse

9

굴   gul   

con hàu/ oyster

10

새우  saeu   

tôm/ shrimp

11

거미  geomi   

nhện/ spider

12

전갈    jeongal   

bọ cạp/ scorpion

13

마못  mamos    

con sóc/ marmot

14

새끼 고양이   saekki goyang-i   

mèo con/ kitten

15

벌새  beolsae   

chim ruồi/ hummingbird

16

메뚜기  mettugi    

châu chấu/ grasshopper

17

게   ge

cua/ crab

18

호박벌   hobagbeol   

Ong vò vẽ, ong nghệ/ bumblebee

19

딱정벌레   ttagjeongbeolle   

bọ cánh cứng/ beetle

20

새장  saejang   

lồng chim/ birdcage

21

애벌레   aebeolle   

Ấu trùng, con sâu bướm/ caterpillar

22

개구리  gaeguli   

ếch/ frog

23

햄스터   haemseuteo   

chuột đồng/ hamster

24

곤충  gonchung   

côn trùng/ insect

25

도마뱀   domabaem   

thằn lằn/ lizard

26

쥐  jwi   

chuột/ mouse

27

껍질  kkeobjil   

vỏ/ shell

28

불가사리   bulgasali   

sao biển/ starfish

29

거미줄  geomijul   

mạng nhện/ spider web

30

해마   haema   

cá ngựa/ seahorse

31

모기  mogi   

muỗi/ mosquito

32

무당벌레  mudangbeolle   

bọ rùa/ ladybug

33

이구아나  iguana   

kỳ nhông/ iguana

34

기니피그   ginipigeu   

chuột lang/ guinea pig

35

파리  pali   

ruồi/ fly

36

나비  nabi   

bướm/ butterfly

37

새   sae  

con chim/ bird

38

토끼  tokki  

thỏ/ rabbit

39

달팽이  dalpaeng-i    

ốc sên/ snail

40

올챙이   olchaeng-i    

nòng nọc/ tadpole

41

바퀴벌레   bakwibeolle   

gián/ cockroach

42

개구리  gaeguli   

ếch/ Frog

43

문어    mun-eo   

bạch tuộc/ Octopus

44

오징어    ojing-eo   

mực/ squid

45

생선  saengseon   

cá/ fish

46

새우  saeu   

tôm/ Scrimp

47

뱀   baem   

rắn/ Snake

48

잠자리   jamjali  

chuồn chuồn/ Dragonfly

49

나방  nabang   

Bướm/ Moth

50

매   mae

chim ưng/ Hawk

 

Các từ vựng tiếng Hàn về động vật nhỏ ở trên đây các bạn có biết hết chưa, các bạn hãy lưu lại tài liệu về học và chia sẻ với bạn bè để cùng chăm chỉ học tập, sớm chinh phục được ngôn ngữ thú vị này nhé. Chúc các bạn luôn thành công.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com