Từ vựng về nấu ăn trong tiếng Hàn
Các bạn ơi, hôm nay chúng ta cùng chuyển sang học từ vựng tiếng Hàn nhé, bài viết này mình xin gửi đến các bạn từ vựng liên quan về nấu ăn, các bạn hãy xem các từ vựng về món ăn, nấu ăn dưới đây là lưu về học nhé.
Đọc thêm:
>>Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản phần 33.
>>Từ điển học tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh.
Các bạn quan tâm và có nhu cầu học Hàn ngữ từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, hãy xem chi tiết khóa học đào tạo tiếng Hàn tại:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Nấu ăn trong tiếng Hàn
Từ vựng liên quan đến món ăn:
한식 : món Hàn Quốc
양식: món ăn Âu
중식: món ăn Trung Quốc
간식: món ăn nhẹ
준식: cơm phần, ăn theo suất
설렁탕: canh sườn và lòng bò
김치찌개: canh Kimchi
장조림: thịt bò rim tương
갈비찜: sườn hấp
멸 치볶음: cá cơm xào
갈비탕: canh sườn
된장찌개: canh tương
두부조림: đậu phụ rim
아귀찜: cá vảy chân hấp
오징어볶음: mực xào
삼계탕: gà tần sâm
순두부찌개: canh đậu phụ non
생선조림: cá rim
계란찜: trứng bác
졲음밥: cơm rang
닭고기 : thịt gà
호박: bí ngô
김치찌개: kimchi hầm
계란: trứng
김치: kimchi
돼지고기: thịt lợn
떡볶이: bánh gạo cay
불고기: bulgogi
Từ vựng liên quan đến nấu ăn:
썰다: thái
다지다: giã
버무리다: trộn
담그다: muối, ướp, ngâm
절이다: ướp muối
굽다: nướng
볶다: rang, xào
찌다: hấp
끓이다: đun
싦다: luộc
조리다: rim
두르다 : cuốn
부치다: rán
튀기다: rán(ngập mỡ)
불리다: nhúng, ngâm
맛이 나다: có vị ngon
맛을 보다: nếm thử
입맛에 맞다: hợp khẩu vị
간을 하다: thêm gia vị
간을 보다: nếm độ mặn nhạt
간이 맞다: vừa
간장: xì dầu
덜: ít hơn
섞다: trộn
찰떡궁합: hợp, hòa hợp
견과: quả hạch
도전하다: thử thách
섭취하다: hấp thu, đưa vào, uống vào
참기름: dầu mè
고추장 양념: gia vị tương ớt
독특하다: đặc biệt, khác lạ
성분: thành phần
해썰다: thái rau
고춪가루: bột ớt
듣듣하다: rắn chắc, khỏe
소스: nước xốt
청주: rượu trắng
순두부: đậu non
깎다: gọt
마늘: tỏi
깨소금: muối vừng
식품: thực phẩm
콩: đậu, đỗ
껍잘: vỏ
멥쌀: gạo tẻ
양파: hành tây
파: hành
무: củ cải
어묵: cá khô
피망: ớt ngọt
끼우다: bỏ vào, cho vào
물엿: mạch nha
해물: hải sản
나물: rau
발효: lên men
영양: dinh dưỡng
항: hương
단백질: chất đạm
배다: ngâm
오븐: lò nướng
호박전: bánh bí những hột rá
배즙: nước cốt lê
버섯: nấm
후춧가루: tiêu bột
당근: cà rốt
주재료: nguyên liệu chính
당면: miến
비비다: trộn
대파: hành pao
빼눟다: bỏ ra, bóc ra
질기다: dai
Trong các từ vựng tiếng Hàn liên quan về nấu ăn ở trên đây các bạn đã nắm được bao nhiêu từ rồi ạ. Hãy cố gắng chăm chỉ mà học tập thật tốt, sớm giao tiếp ngôn ngữ này như người bản xứ nhé. Chúc các bạn luôn thành công.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com