Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về du lịch

Chào các bạn, mình chia sẻ với các bạn học tiếng hàn từ vựng tiếng Hàn về du lịch ở dưới đây. Chủ đề này là chủ đề cần thiết với các bạn khi học Hàn ngữ, mình mong rằng đây là kiến thức hữu ích cho các bạn. Hãy cố gắng học tập chăm chỉ nhé. 

Đọc thêm:

>>Từ vựng về nấu ăn trong tiếng Hàn.

>>Hướng dẫn cách dịch tên của bạn sang tiếng Hàn chính xác nhất.

Các bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn từ giao tiếp cơ bản đến biên phiên dịch, Topik I đến Topik II, xem chi tiết khóa học đào tạo tiếng Hàn tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

 

                                         Từ vựng tiếng Hàn về du lịch

Danh sách các từ vựng về du lịch:

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

여행 - yeohaeng 

du lịch/ Travel

2

공원 - gongwon  

công viên/ park

3

여권 - yeogwon  

hộ chiếu/ passport

4

정보 - jeongbo 

thông tin/ information

5

지도 - jido  

bản đồ/ map

6

여행 가방 - yeohaeng gabang  

va li/ suitcase

7

관광객 - gwangwanggaek 

du khách/ tourist

8

여행 안내서 - yeohaeng annaeseo  

sách hướng dẫn/ guidebook

9

출구 - chulgu  

thoát/ exit

10

입구 - ipgu  

lối vào/ entrance

11

여행 가이드 - yeohaeng gaideu  

hướng dẫn viên/ tour guide

12

표 - pyo  

vé/ ticket

13

가이드 - gaideu 

hướng dẫn/ guide

14

관광 버스 - gwangwang beoseu  

xe bus du lịch/ tour bus

15

절 - jeol  

đền, chùa/ temple

16

조각상 - jogakssang 

tượng/ statue

17

폭포 - pokpo 

thác nước/ waterfall

18

궁전 - gungjeon  

cung điện/ palace

19

쇼핑몰 - syopingmol 

trung tâm mua sắm/ mall

20

여행 일정표 - yeohaeng iljeongpyo  

hành trình/ itinerary

21

지하철 - jihacheol

tàu điện ngầm/ Subway

22

비행기 - bihaenggi

máy bay/ Airplane

23

호텔 - hotel  

Khách sạn/ Hotel

24

돈 - don  

tiền/ Money

25

택시 - taekshi  

Taxi

26

기차 - gicha  

tàu hỏa, xe lửa/ Train

27

국내 여행

du lịch trong nước

28

신혼여행

tuần trăng mật

29

가족 여행

du lịch gia đình

30

해외여행

du lịch nước ngoài

31

배낭여행

du lịch ba lô

32

여행상품

chương trình du lịch(tour du lịch)

33

호텔

khách sạn

34

입장료

tiền vé vào cửa

35

여행사

công ty du lịch

36

예약

đặt trước

37

예매

đặt mua trước

38

조식

bữa sáng

39

보험

bảo hiểm

40

비상약

thuốc dự phòng

41

신용카드

thẻ tín dụng

42

슬리퍼

dép lê

43

세면도구

đồ rửa mặt

44

선글라스

kính râm

45

카메라

máy ảnh

46

한전

đổi tiền

47

비행기 표

vé máy bay

48

민박

ở nhà dân

49

콘도

chỗ ở(cho nhiều người)

50

1 박2일

2 ngày 1 đêm

51

관광지

điểm du lịch

52

가방을 싸다

sắp đổ vào túi

53

여권을 만들다

làm hộ chiếu

54

비자를받다

nhận visa

55

궁전

cung điện

56

장몬

thăm viếng

57

일정

lịch trình

58

독립광장

quảng trường Độc lập

59

buổi trình diễn

60

밀정

mặt trời mọc

61

마차

xe ngựa

62

약수

nước suối

63

전통 놀이

trò chơi truyền thống

64

문화재

tài sản văn hóa

65

유람선

du thuyền

66

한옥

Hanok, nhà truyền thống của Hàn Quốc

 

Các bạn đã lưu về danh sách từ vựng tiếng Hàn về du lịch chưa ạ, hãy chăm chỉ học tập, rèn luyện thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo nhé. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường gắn bó với Hàn ngữ.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com