Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn biểu hiện tính cách, đặc tính con người, từ thường dùng

Các bạn thân mến, mình muốn gửi đến các bạn từ vựng tiếng Hàn biểu hiện tính cách, đặc tính con người, từ thường dùng trong tiếng Hàn. Dưới đây các bạn hãy xem những từ vựng dưới đây và lưu về học tập chăm chỉ nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt.

 

Đọc thêm:

>>Thời gian, động từ tiếng Hàn chỉ hoạt động hàng ngày.

>>Kinh nghiệm phỏng vấn Visa du học Hàn Quốc.

Các bạn có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch, sơ cấp, trung cấp, giao tiếp thành thạo Hàn ngữ, các bạn hãy xem chi tiết khóa học đào tạo tiếng Hàn tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

      Từ vựng tiếng Hàn biểu hiện tính cách, đặc tính con người, từ thường dùng

Từ tiếng Hàn biểu hiện tính cách:

활발하다: hoạt bát

명랑하다: sáng sủa, vui vẻ, rạng rỡ

밝다: sáng sủa

착하다: hiền lành

조용하다: lặng lẽ, im lặng

얌전하다: nhẹ nhàng, dịu dàng, thanh lịch

솔직하다: thật thà

고집이 세다: bảo thủ, bướng bỉnh, cứng đầu

차분하다: bình tĩnh, điềm tĩnh

(성격이) 급하다: vội vàng, hấp tấp

적극적이다: tích cực, năng động

소극적이다: tiêu cực

사교적이다: dễ gần, thân mật, có tài xã giao

내성적이다: trầm lắng, có nội tâm

 

Từ vựng tiếng Hàn về đặc tính của con người: 

재주가 많다: nhiều tài, có tài

유머감각이 있다: có tính vui nhộn, thích pha trò

부지런하다: chăm chỉ, cần cù

게으르다: lười nhác

믿음직하다: đáng tin

이해심이 많다: dễ thông cảm, bao dung

말이 많다: nói nhiều

정이 많다: giàu tình cảm

생각이 깊다: suy nghĩ sâu sắc

마음이 넓다: độ lượng, rộng lượng

성실하다: thành thật

책임감이 강하다: có trách nhiệm cao

 

Từ tiếng Hàn thường dùng(thành ngữ)1:

눈이 높다: kén chọn, tiêu chuẩn cao

발이넓다: quan hệ rộng

입이 무겁다: trầm lặng, ít nói

입이 가볍다: nói nhiều

귀가얇다: cả tin

콧대가높다: kiêu căng, trịch thượng

 

Từ vựng tiếng Hàn liên quan khác:

격려하다: khích lệ, động viên

(성격이) 시원시원하다: tính tình dễ chịu, tính xởi lởi

참여하다: tham dự

계산적이다: mang tính thống kê

신중하다: thận trọng

추진하다: đẩy tới, thúc đẩy

글씨: chữ viết

아이디어:  ý tưởng

(감정이) 풍부하다: (tình cảm) phong phú 

긍정적이다: mang tính tính cực

외향적이다: có tính hướng ngoại

학과대표: đại diện khoa

긴장하다: căng thẳng

유능하다: có khả năng

합리적이다: hợp lý

다양하다: đa dạng, nhiều loại

자기중심적: lấy mình làm trung tâm

혈액형: nhóm máu

다투다: cãi nhau

자유롭다: tự do

호기심: tính tò mò, lòng hiếu kỳ

닮다: giống

주장이강하다: chủ trương mạnh mẽ, ý kiến mạnh mẽ

바느질: khâu vá

지도자: người lãnh đạo

분석적이다: mang tính phân tích

(일에)집중하다: tập trung(vào công việc)

소년소녀가장: chủ nhỏ trong gia đình(do cha mẹ mất sớm, ly hôn)

참다: chịu đựng

 

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề ngày hôm nay mình đã chia sẻ với các bạn rồi, hãy cố gắng học tập chăm chỉ để sớm chinh phục được ngôn ngữ của xứ sở kim chi nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com.