Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về hình thức, loại hình cư trú, chuyển nhà, đồ dùng gia đình

Chào các bạn, bài viết dưới đây mình gửi đến các bạn từ vựng tiếng Hàn về hình thức, loại hình cư trú, chuyển nhà, đồ dùng gia đình. Các từ này cần thiết với những bạn tìm nhà để ở, và sinh hoạt hàng ngày. 

Các bạn hãy xem các từ vựng về những chủ đề mình chia sẻ ở dưới đây nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt, sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian sớm nhất nhé.  

Đọc thêm:

>>Từ vựng về tua, địa điểm du lịch và từ vựng liên quan du lịch.

>>Học tiếng Hàn Quốc, tôi có nên học tiếng Hàn không.

 

Khóa học đào tạo tiếng Hàn từ cơ bản cho người mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, luyện thi topik I, II, luyện nghe nói với người Hàn, các bạn hãy xem chi tiết các khóa học tại link sau nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

Từ vựng tiếng Hàn về hình thức, loại hình cư trú, chuyển nhà, đồ dùng gia đình

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến ngoại hình cư trú:

개인주택: nhà riêng

연립주택: nhà tập thể(nhà có các phòng độc lập để cho thuê)

다세대주택: nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống

원룸: phòng một buồng khép kín

빌라: villa

고시원: nhà ở cho học sinh học thi

 

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến hình thức cư trú:

전세: thuê có đặt cọc một lần(không phải trả tiền thuê nhà)

월세: thuê trả tiền theo tháng

하숙: ở trọ(chủ nhà nấu ăn cho)

자취: ở trọ(tự phục vụ các sinh hoạt cá nhân)

 

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến việc chuyển nhà:

부동산 소개소(중개소): văn phòng bất động sản. 

계약서: bản hợp đồng

계약금: tiền hợp đồng

보증금: tiền đặt cọc

이사: chuyển nhà

이삿짐: đồ đạc cần chuyển

이삿짐센터: Trung tâm dịch vụ chuyển nhà

포장이사: chuyển nhà trọn gói

집을 구하다: tìm nhà

집이라가다: nhà được bán

계약하다: ký hợp đồng

잔금을 치르다: trả nốt phần tiền còn lại

짐을 싸다: đóng gói đồ đạc

짐을 싣다: chất hàng

짐을 옮기다: chuyển đồ

짐을 풀다: tháo, dỡ đồ đạc

짐을 정리하다: sắp xếp đồ đạc

 

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến đồ dùng gia đình:

보일러: nồi hơi.

남향집: nhà hướng Nam

마당: sân

주차장: nhà để xe

개별난방: hệ thống sưởi sàn riêng

중앙난방: hệ thống sưởi trung tâm

 

Từ vựng tiếng Hàn liên quan khác: 

가루비누: xà phòng bột

사라지다: biến mất

전망: triển vọng

관리비: phí quản lý

세제: chất giặt tẩy, xà phòng giặt

전액배상: bồi thường toàn bộ

관습: thói quen, theo thói quen

신죽: co giãn, mới xây dựng

점검하다: kiểm tra

난방비: phí sưởi ấm, phí lò sưởi

안심하다: an tâm

제공하다: cung cấp, tặng

도보: đi bộ

역세권: địa bàn có số dân sử dụng phương tiện tàu, tàu điện ngầm

주변 환경: môi trường xung quanh

떡을 돌리다: chia bánh teok cho láng giềng

요청하다: yêu cầu

주톡가: khu dân cư, nhà ở

문의하다: hỏi, thắc mắc

이사비용: chi phí di chuyển

집들이: liên hoan mừng nhà mới, tiệc tân gia

보험가입: gia nhập bảo hiểm

이웃: láng giềng

파손되자: hỏng, bị hỏng

부담을 줄이다: giảm gánh nặng

저렴하다: giá rẻ, giá phải chăng

주담을 줄이다: thiết bị tiện nghi

분실되다: mất mát

적응하다: thích ứng

해결되다: được giải quyết

Các từ vựng mình chia sẻ với các bạn ở trên đây: từ vựng liên quan đến hình thức, loại hình cư trú, chuyển nhà, đồ dùng gia đình, các bạn hãy lưu về học và chia sẻ với những người bạn của mình nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com