Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn cuộc sống ở trường

Chào các bạn, mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn liên quan đến sinh hoạt, hoạt động ở trường học. 

Các bạn đã học chủ đề này chưa, hãy xem từ vựng dưới đây và lưu về học nhé, chăm chỉ như những con ong làm việc để có một kết quả tốt sau quá trình học nào. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường gắn bó với Hàn ngữ.

 

Đọc thêm:

>>Tiếng Hàn từ vựng về gia đình.

>>Hãy học tiếng Hàn khi bạn có thể.

 

Các bạn quan tâm có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, biên phiên dịch, học tiếng hàn sơ cấp, trung cấp, luyện nghe nói với người Hàn, luyện thi Topik I, II, học xuất khẩu lao động tiếng Hàn, hãy xem chi tiết các khóa học đào tạo tiếng Hàn tại: 

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                           Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động, sinh hoạt ở trường

 

외우다   oeuda  → học thuộc bài/ to memorize

배우다  baeuda  → học/ to learn

연습하다   yeonseubhada     → luyện tập, thực hành/ to practice

공부하다    gongbuhada         → học, học tập/ To study

사전  sajeon  → từ điển/ a dictionary

연필    yeonpil  → bút chì/ a pencil

지도  jido     → bản đồ/ a map, guidance, directions

수업   sueob   → bài học, lớp học/ a class, a lesson

복습하다     bogseubhada  → ôn tập/ to review one's lesson

숙제      sugje    → bài tập về nhà/ homework, an assignment

교실     gyosil     → phòng học, lớp học/ a classroom

의자     uija   → ghế/ a chair

칠판     chilpan   → bảng đen/ a blackboard

질문하다     jilmunhada   → đặt câu hỏi/ to question,to inquire (not 묻..., 물...)

입학      ibhag       → nhập học/ entering into school, matriculation

지각   jigag   → đến muộn/ lateness, tardiness

지우다     jiuda     → xóa, lau, bôi/ to remove, to get rid of, to delete, to erase

유학       yuhag       → du học/ studying abroad

개학       gaehag      → khai giảng/ beginning of the school semester

출석      chulseog         → có mặt/ attendance

결석       gyeolseog       → vắng mặt/ absence

졸업       jol-eob       → tốt nghiệp/ graduation

사전을 찾다     sajeon-eul chajda        → tìm trong từ điển/ to look for in the dictionary

읽다     ilgda        → đọc hiểu/ to read

시험을 보다    siheom-eul boda      → kiểm tra/ to take a test

교과서   gyogwaseo      → sách giáo khoa/ textbook

가위      gawi       → kéo/ scissors

필통        piltong        → ống đựng bút/ a pencil case

쓰다          sseuda     → viết, chép, dùng/ To write, to use, to be bitter

볼펜        bolpen      → bút bi/ a ballpoint pen

예습하다     yeseubhada       → chuẩn bị trước/ to prepare one's lesson, pre-study

대답하다   daedabhada     → trả lời/ to answer, reply (long)

시작하다     sijaghada      → bắt đầu/ to start, to begin

수첩        sucheob      → sổ tay/ a notepad, a notebook

방학        banghag      → nghỉ hè/ school holidays, a vacation

공책        gongchaeg         → vở/ a notebook

지우개      jiugae      → cục tẩy/ an eraser

달력       dallyeog       → lịch/ a calendar

시험        siheom       → kiểm tra, thi/ a test, an exam

책상           chaegsang          → bàn học/ a writing table, a desk

끝나다      kkeutnada      → kết thúc/ to be over, to end, to finish (not 마...)

일기    ilgi            → nhật ký/ a diary, a journal

책        chaeg      → sách/ a book 

 

Từ vựng tiếng Hàn cuộc sống ở trường trên đây các bạn lưu về học và hãy cố gắng chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này. Hãy luôn nỗ lực hết mình để nắm được những kiến thức Hàn ngữ nhé. 

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com