Từ vựng tiếng Hàn cuộc sống ở trường
Chào các bạn, mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn liên quan đến sinh hoạt, hoạt động ở trường học.
Các bạn đã học chủ đề này chưa, hãy xem từ vựng dưới đây và lưu về học nhé, chăm chỉ như những con ong làm việc để có một kết quả tốt sau quá trình học nào. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường gắn bó với Hàn ngữ.
Đọc thêm:
>>Tiếng Hàn từ vựng về gia đình.
>>Hãy học tiếng Hàn khi bạn có thể.
Các bạn quan tâm có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, biên phiên dịch, học tiếng hàn sơ cấp, trung cấp, luyện nghe nói với người Hàn, luyện thi Topik I, II, học xuất khẩu lao động tiếng Hàn, hãy xem chi tiết các khóa học đào tạo tiếng Hàn tại:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động, sinh hoạt ở trường
외우다 oeuda → học thuộc bài/ to memorize
배우다 baeuda → học/ to learn
연습하다 yeonseubhada → luyện tập, thực hành/ to practice
공부하다 gongbuhada → học, học tập/ To study
사전 sajeon → từ điển/ a dictionary
연필 yeonpil → bút chì/ a pencil
지도 jido → bản đồ/ a map, guidance, directions
수업 sueob → bài học, lớp học/ a class, a lesson
복습하다 bogseubhada → ôn tập/ to review one's lesson
숙제 sugje → bài tập về nhà/ homework, an assignment
교실 gyosil → phòng học, lớp học/ a classroom
의자 uija → ghế/ a chair
칠판 chilpan → bảng đen/ a blackboard
질문하다 jilmunhada → đặt câu hỏi/ to question,to inquire (not 묻..., 물...)
입학 ibhag → nhập học/ entering into school, matriculation
지각 jigag → đến muộn/ lateness, tardiness
지우다 jiuda → xóa, lau, bôi/ to remove, to get rid of, to delete, to erase
유학 yuhag → du học/ studying abroad
개학 gaehag → khai giảng/ beginning of the school semester
출석 chulseog → có mặt/ attendance
결석 gyeolseog → vắng mặt/ absence
졸업 jol-eob → tốt nghiệp/ graduation
사전을 찾다 sajeon-eul chajda → tìm trong từ điển/ to look for in the dictionary
읽다 ilgda → đọc hiểu/ to read
시험을 보다 siheom-eul boda → kiểm tra/ to take a test
교과서 gyogwaseo → sách giáo khoa/ textbook
가위 gawi → kéo/ scissors
필통 piltong → ống đựng bút/ a pencil case
쓰다 sseuda → viết, chép, dùng/ To write, to use, to be bitter
볼펜 bolpen → bút bi/ a ballpoint pen
예습하다 yeseubhada → chuẩn bị trước/ to prepare one's lesson, pre-study
대답하다 daedabhada → trả lời/ to answer, reply (long)
시작하다 sijaghada → bắt đầu/ to start, to begin
수첩 sucheob → sổ tay/ a notepad, a notebook
방학 banghag → nghỉ hè/ school holidays, a vacation
공책 gongchaeg → vở/ a notebook
지우개 jiugae → cục tẩy/ an eraser
달력 dallyeog → lịch/ a calendar
시험 siheom → kiểm tra, thi/ a test, an exam
책상 chaegsang → bàn học/ a writing table, a desk
끝나다 kkeutnada → kết thúc/ to be over, to end, to finish (not 마...)
일기 ilgi → nhật ký/ a diary, a journal
책 chaeg → sách/ a book
Từ vựng tiếng Hàn cuộc sống ở trường trên đây các bạn lưu về học và hãy cố gắng chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này. Hãy luôn nỗ lực hết mình để nắm được những kiến thức Hàn ngữ nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com