Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến văn phòng

Các bạn thân mến, mình gửi đến từ vựng tiếng Hàn liên quan đến văn phòng, các bạn lưu kiến thức dưới đây về tham khảo nhé. Hãy chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nhất có thể.

 

Đọc thêm: 

>>Từ vựng tiếng Hàn cuộc sống ở trường.

>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực tốt hay không.

 

Các bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao, giao tiếp thành thạo tiếng Hàn, luyện biên phiên dịch, luyện thi Topik I, II, luyện nghe nói với người Hàn, xem chi tiết các khóa học đào tạo tiếng Hàn tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

 

                                 Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến văn phòng

프린터    peulinteo     máy in/ Printer

복사기     bogsagi    máy photo/ photocopier

팩스    paegseu     máy fax/ fax machine

휴대전화       hyudaejeonhwa        điện thoại di động/ cellular phone (not 핸...)

책꽂이     chaegkkoj-i        giá sách/  bookshelf

종이         jong-i        giấy/ paper

재떨이        jaetteol-i         gạt tàn/ ash tray

출근하다       chulgeunhada         đi làm/ To go to work

일하다      ilhada         làm việc/ to work

출장하다       chuljanghada        đi công tác/ to go on a business trip

컴퓨터     keompyuteo            máy vi tính/ computer

잡지  jabji              tạp chí/ magazine

회사     hoesa         công ty/ a company, an office

동료      donglyo        đồng nghiệp/ a coworker, a colleague

회의실    hoeuisil      phòng họp/meeting room, conference room

신문       sinmun       báo chí/ a newspaper

휴가      hyuga          kỳ nghỉ/ holidays, vacation

열쇠   yeolsoe   chìa khóa/ a key

구월     guwol     tháng 9/ September

도장      dojang        con dấu/ a seal, a stamp, a handstamp

서류     seolyu           tài liệu/ documents, papers

일     il        công việc/ work

봉투        bongtu      phong bì/ an envelope

담배     dambae           thuốc lá/ a cigarette

편지      pyeonji        bức thư/ a letter

직원       jig-won        nhân viên/ an employee

사무실      samusil       Văn phòng/ an office (not 회사)

퇴근하다     toegeunhada        tan làm/ To go home from work

계산기        gyesangi              Máy tính/ calculator

명함     myeongham          Danh thiếp/ a namecard, a business card

계획     gyehoeg         kế hoạch/ a plan, a project, a scheme

전화기      jeonhwagi         điện thoại/ a phone

휴지통      hyujitong      thùng rác/ waste paper bin (small)

 

Các bạn nhớ lưu về học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này nhé, từ vựng tiếng Hàn liên quan đến văn phòng ở trên đây các bạn nhớ lưu về học và chia sẻ với những người bạn của mình nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com