Từ vựng tiếng Hàn về thức ăn(P2)
Chào các bạn, mình đã chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về thức ăn ở một bài viết trước đó. Bài viết này mình xin chia sẻ tiếp kiến thức chủ đề này, dưới đây là kiến thức liên quan đến chủ đề thức ăn, các bạn cùng xem và lưu về học nhé. Chúc các bạn luôn học tập chăm chỉ và sớm chinh phục được ngôn ngữ này nhé.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến văn phòng.
>>Chia sẻ của học viên lớp tiếng Hàn phiên dịch tại Ngoại ngữ Hà Nội.
Các bạn quan tâm và có nhu cầu học Hàn ngữ từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, biên phiên dịch, luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, luyện thi Topik I, II, hãy xem chi tiết các khóa học tại:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Hàn về thức ăn(P2)
음식 eumsig → thức ăn/ Food
한식 hansig → món ăn Hàn Quốc/ Korean food
양식 yangsig → món ăn phương tây/ Western food
일식 ilsig → món ăn Nhật/ Japanese food
중국음식 jung-gug-eumsig → món ăn Trung Quốc/ chinese food
밥 bab → cơm
맛없다 mas-eobsda → vô vị, không ngon/ to be tasteless, to not be delicious
빵 ppang → bánh mì/ bread
달다 dalda → ngọt/ to be sweet
짜다 jjada → mặn/ to be salty
국수 gugsu → Mì/ Noodles
안주 anju → đồ ăn vặt/ Appetizers for alcohol
시다 sida → chua/ to be sour
싱겁다 sing-geobda → tươi/ to taste bland/flat, unsalted
수박 subag → dưa hấu/ a watermelon
국 gug → súp/ soup
생선 saengseon → cá(để ăn) fish (for eating)
반찬 banchan → món ăn phụ/ side dishes
떡 tteog → bánh gạo/ a rice cake
야채 yachae → rau/ vegetables (not 채...)
오이 oi → dưa chuột/ a cucumber
불고기 bulgogi → thịt bò hay thịt lợn cắt lát mỏng/ bulgogi (thinly sliced seasoned beef or pork)
시키다 sikida → đặt hàng (thực phẩm)/ to order (food) (not 주...)
잡채 jabchae → món trộn hỗn hợp mì, rau và thịt/ a mixed dish of noodles, vegetables and meat
맵다 maebda → cay/ to be spicy
간장 ganjang → nước tương/ soy sauce
딸기 ttalgi → dâu tây/ a strawberry
포도 podo → nho/ grape(s)
잡수시다 jabsusida → ăn thôi(kính ngữ)/ to eat (honorific)
사과 sagwa → quả táo/ an apple
사이다 saida → rượu táo/ a clear soda
식사하다 sigsahada → một bữa ăn/ to have a meal
밤 bam → hạt dẻ/ a chestnut
콜라 kolla → cola
배 bae → quả lê/ the stomach
라면 lamyeon → mì ramen/ ramen noodles
쓰다 sseuda → viết, sử dụng, cay đắng/ To write, to use, to be bitter
돈까스 donkkaseu → Thịt lợn cốt lết/ pork cutlet
생선회 saengseonhoe → gỏi cá/ sliced raw fish
자장면 jajangmyeon → mì đen/ blackbean noodles
짬뽕 jjamppong → mì Jjambbong/ Chinese hot noodle
만두 mandu → Bánh bao/ dumplings
떡볶이 tteogbokk-i → Tteokbokki(bánh gạo cay)/ spicy rice cake dish
김밥 gimbab → cơm cuộn rong biển/ rice rolled in seaweed
설렁탕 seolleongtang → Súp xương bò/ ox bone soup
삼계탕 samgyetang → gà hầm sâm/ ginseng chicken soup
김치찌개 gimchijjigae → canh kim chi/ kimchi stew
된장찌개 doenjangjjigae → canh đậu tương/ Soybean paste stew
냉면 naengmyeon → mì lạnh/ cold noodles
Các bạn cố gắng chăm chỉ học tập thật tốt, lưu kiến thức trên này về học và sớm nắm được các kiến thức này nhé. Hãy luyện tập hàng ngày, trau dồi thật nhiều kiến thức để tự tin với khả năng của mình.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com