Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến quần áo
Chào các bạn, mình xin gửi các bạn từ vựng tiếng Hàn liên quan đến quần áo, các bạn xem và lưu kiến thức trên đây về học nào. Ở bài viết trước mình đã chia sẻ với các bạn của mình cùng học nữa nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Hàn về thức ăn(phần 3).
>>Kinh nghiệm khi phỏng vấn visa du học Hàn Quốc.
Các bạn quan tâm và có nhu cầu học Hàn ngữ từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, luyện thi Topik I, II, luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, luyện biên phiên dịch, học tiếng Hàn sơ cấp, trung cấp, hãy xem chi tiết các khóa học đào tạo tiếng Hàn tại link sau nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến quần áo
옷 os quần áo/ clothes
한복 hanbog Hanbok/ Korean traditional attire
양복 yangbog âu phục/ suit
교복 gyobog đồng phục học sinh/ School uniform
운동복 undongbog quần áo thể thao/ Exercise clothes
수영복 suyeongbog quần áo bơi/ swimsuit
잠옷 jam-os quần áo ngủ/ Pajamas
코트 koteu Áo khoác/ a coat
와이셔츠 waisyeocheu áo sơ mi/ white dress shirt
블라우스 beullauseu áo blu/ blouse
원피스 wonpiseu váy liền/ a (one-piece) dress
바지 baji quần/ pants
청바지 cheongbaji Quần jean/ blue jeans
반바지 banbaji Quần short/ shorts
치마 chima Váy/ skirt
속옷 sog-os đồ lót/ Underwear
운동화 undonghwa Giày thể thao/ sneakers
티셔츠 tisyeocheu áo sơ mi cộc tay/ t-shirt
입다 ibda Mặc/ to put on, wear
지갑 jigab ví/ a purse, wallet
구두 gudu / (dress) shoes
모자 moja mũ/ a hat
가방 gabang túi xách/ bag
쓰다 sseuda viết, đội, dùng/ To write, to use, to be bitter
우산 usan ô/ an umbrella
풀다 pulda cởi, tháo, mở/ to untie, to unfasten, to release
빼다 ppaeda trừ ra/ to pick out, exclude
벗다 beosda cởi, tháo/ Take off, undress
매다 maeda buộc/ to tie
들다 deulda nâng/ to hold, to carry, to lift
차다 chada mang/ to put on, fasten on, wear
끼다 kkida đeo/ to wear (rings or eye glasses)
신다 to put on shoes
갈아입다 sinda thay đồ/ to change one's clothes
양산 yangsan ô, dù/ parasol
목도리 mogdoli khăn quàng cổ/ a muffler, a neck scarf
장갑 jang-gab Găng tay/ gloves
손수건 sonsugeon khăn tay/ handkerchief
넥타이 negtai cà vạt/ a necktie
팔찌 paljji vòng tay/ a bracelet
반지 banji nhẫn/ a ring
귀걸이 gwigeol-i hoa tai/ Earrings (not ...고...)
목걸이 moggeol-i dây chuyền, vòng cổ/ Necklace
안경 angyeong mắt kính/ glasses
배낭 baenang ba lô/ a backpack
신발 sinbal giày, dép/ footwear, shoes
양말 yangmal vớ/ socks
Các bạn đã lưu kiến thức trên đây về chưa, từ vựng tiếng Hàn liên quan đến quần áo trên đây mình mong sẽ bổ sung thêm cho các bạn một số kiến thức về chủ đề này nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com