Từ vựng tiếng Hàn về nhà ở
Chào các bạn học Hàn ngữ, dưới đây mình chia sẻ với các bạn danh sách một số từ vựng tiếng Hàn về nhà ở, những từ vựng dưới đây liên quan đến nhà ở của các bạn.
Chủ đề này sẽ rất cần thiết, các bạn cần biết để sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cố gắng học tập tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này nhé. Chúc các bạn sẽ gặt hái được một kết quả tốt sau quá trình học.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến quần áo.
>>Giáo trình tài liệu tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản.
Bạn quan tâm đến các khóa học đào tạo tiếng Hàn từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, học tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện thi Topik I, II, luyện nghe nói với người Hàn, luyện biên phiên dịch...hãy xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn tại đường link sau nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Hàn về nhà ở
주거 jugeo nhà ở/ Residence
한옥 han-og nhà truyền thống, HanokTraditional Korean House
아파트 apateu chung cư, căn hộ/ an apartment
기숙사 gisugsa ký túc xá/ a dormitory
건물 geonmul tòa nhà/ a building
대문 daemun cửa chính, cửa lớn/ the main entrance, main gate
마당 madang sân, bãi/ a yard
부엌 bueok bếp, phòng bếp/ kitchen
욕실 yogsil phòng tắm/ A bathroom,a bath (not 화..., 목...)
주차장 juchajang bãi đỗ xe/ Parking lot
현관 hyeongwan hành lang, hiên/ The porch, the entrance
신발장 sinbaljang tủ giày/ shoe rack, closet
계단 gyedan cầu thang/ stairs
벽 byeog bức tường/ a wall
거실 geosil gian giữa, phòng khách/ a living room
문 mun cửa/ a door
창문 changmun cửa sổ/ a window
탁자 tagja bàn/ a desk, a table
꽃 kkoch hoa/ a flower
전등 jeondeung đèn điện/ fluorescent bulb, light bulb
선풍기 seonpung-gi quạt máy/ an electric fan
침대 chimdae giường/ a bed
베개 begae gối/ pillow
이불 ibul chăn/ comfort, blanket
옷장 osjang tủ áo/ coat closet
옷걸이 osgeol-i móc áo/ clothes hanger
서랍 seolab ngăn kéo/ a drawer
거울 geoul gương/ mirror
세면대 semyeondae bồn rửa mặt/ washbasin
변기 byeongi nhà vệ sinh/ a toilet
비누 binu xà phòng/ soap
수건 sugeon khăn/ towel
화장지 hwajangji giấy vệ sinh/ toilet paper
치약 chiyag kem đánh răng/ Toothpaste
칫솔 chis-sol bàn chải đánh răng/ Toothbrush
면도기 myeondogi máy cạo râu/ shaver, razor (electric)
드라이기 deulaigi máy sấy tóc/ hair dryer
냉장고 naengjang-go tủ lạnh/ a refrigerator
전자렌지 jeonjalenji lò vi sóng/ microwave
전기밥솥 jeongibabsot nồi cơm điện/ Electric rice cooker
칼 kal dao/ a knife, a blade
그릇 geuleus chén, bát/ a bowl, rice bowl
접시 jeobsi đĩa/ plate, dish
화장실 hwajangsil nhà vệ sinh/ lavatory, restroom, toilet (room)
젓가락 jeosgalag đũa/ chopsticks
하숙집 hasugjib nhà trọ/ boarding house
방 bang phòng/ a room
시계 sigye đồng hồ/ a clock, a watch
물건 mulgeon đồ vật/ a thing, an object
고무장갑 gomujang-gab găng tay cao su/ rubber gloves
행주 haengju khăn bếp/ dish towel
앞치마 apchima tạp dề/ an apron
포크 pokeu nĩa, dĩa/ Fork
냄비 naembi nồi/ pot
수저 sujeo muỗng và thìa/ a set of a spoon and chopsticks
숟가락 sudgalag thìa, muỗng/ a spoon
주전자 jujeonja ấm/ a (tea)kettle
Ở trên đây với những từ vựng tiếng Hàn về nhà ở, các bạn lưu về học và cố gắng nắm được để sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com