Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể
Các bạn ơi, từ vựng tiếng Hàn về cơ thể các bạn đã học được bao nhiêu từ vựng rồi, hôm nay các bạn cùng mình học về chủ đề này qua hình ảnh dưới đây nhé.
Các bạn đã sẵn sàng học chưa, chúng ta bắt đầu học thôi nào.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên và mùa.
>>Giáo trình tài liệu tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản.
Bạn tìm trung tâm dạy tiếng Hàn từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên phiên dịch, luyện ôn Topik tiếng Hàn, luyện nghe nói tiếng Hàn với giáo viên người Hàn, tiếng Hàn xuất khẩu lao động, tiếng Hàn du học.
Mình bật mí với các bạn một trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt tại Hà Nội với các khóa học dạy đủ các trình độ ở trên, các bạn hãy click vào đường link sau đây để xem chi tiết khóa học tiếng Hàn nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể
Một số từ vựng tiếng Hàn về cơ thể qua hình ảnh:
얼굴 khuôn mặt
머리카락 tóc
치아 hàm răng
몸 cơ thể
눈 mắt
코 mũi
입 miệng, môi
귀 tai
손 bàn tay, tay
팔 cánh tay
발 chân, bàn chân
다리 chân
모자 mũ
양말 tất
치마 váy
바지 quần
장갑 bao tay
안경 cái kính
티셔츠 áo phông
신발 giày
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể, quần áo, phụ kiện
Vậy là mình đã chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về cơ thể(bộ phận cơ thể, quần áo, phụ kiện...) ở trên các hình ảnh trong bài viết này rồi. Các bạn hãy lưu về luyện tập nhiều hơn nữa nhé. Chăm chỉ học để đạt được kết quả như mục tiêu đã đặt ra nè.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com