Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về rau và trái cây qua hình ảnh

Các bạn ơi, chủ đề kiến thức mình muốn chia sẻ với các bạn là từ vựng tiếng Hàn về rau và trái cây qua hình ảnh ở dưới đây. 

Kiến thức này mình cũng đã từng chia sẻ với các bạn rồi, mong rằng hôm nay khi nhìn lại những hình ảnh dưới đây, các bạn vẫn còn nhớ những từ tiếng Hàn quen thuộc ở bài viết này nhé. Chúc các bạn luôn học tập chăm và đạt được kết quả tốt.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về điện tử.

>>Vì sao nên học tiếng Hàn biên phiên dịch tại Ngoại ngữ Hà Nội.

 

Bạn đang tìm trung tâm dạy tiếng Hàn chất lượng, uy tín và tốt nhất tại Hà Nội, đào tạo đầy đủ các trình độ tiếng Hàn từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, biên phiên dịch, các khóa học tiếng hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên phiên dịch, luyện nghe nói tiếng Hàn với giáo viên người Hàn, luyện ôn Topik tiếng Hàn, học tiếng Hàn xuất khẩu lao động(tiếng Hàn EPS), tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu.

 

Ngay sau đây, mình chia sẻ với các bạn một trung tâm đạt được các yêu cầu ở trên, các bạn hãy click vào đường link sau để xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn và đăng ký cho bản thân một khóa học tiếng Hàn phù hợp với trình độ mục đích của bạn hiện tại nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

 

                             Từ vựng tiếng Hàn về rau và trái cây qua hình ảnh

Tiếng Hàn từ vựng chủ đề trái cây và rau:

사과 táo

바나나 quả chuối

포도 nho

딸기  dâu tây

quả hồng

귤  quýt

수박  dưa hấu

레몬  quả chanh

토마토 cà chua

호박  bí ngô

당근   củ cà rốt

가지  cà tím

양파 hành tây

고추  quả ớt

배추 cải thảo

오이  dưa chuột

감자  củ khoai tây

고구마  khoai lang

옥수수  ngô

버섯  nấm

배  quả lê

참외  dưa lê

복숭아  quả đào

파인애플  quả dứa

키위  quả kiwi

체리  quả anh đào

멜론 quả dưa lưới

석류  quả lựu

무우 củ cải

밤  hạt dẻ

땅콩  lạc

완두콩  đậu Hà lan

용과   thanh long

망고스틴  măng cụt

람부탄 chôm chôm

망고 xoài

f:id:Trungtamtienghan:20200720110853j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200720110902j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200720110911j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200720110929j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200720110938j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200720110949j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200720111005j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200720111015j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200720111025j:plain

 

Các bạn đã nhìn lại từ vựng tiếng Hàn về rau và trái cây qua hình ảnh ở trên đây rồi, từ vựng trên đây các bạn đã nắm hết được chúng rồi phải không. Hãy luôn cố gắng chăm chỉ học để đạt được những kiến thức phục vụ tốt cho công việc cũng như trong cuộc sống hàng ngày nhé các bạn. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề kiến thức tiếng Hàn tiếp theo.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com