Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về động từ

Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta cùng học chủ đề quan trọng, cần thiết và phải nắm được trong ngôn ngữ này, đó là chủ đề từ vựng tiếng Hàn về động từ các bạn nhé.

Dưới đây, mình đã liệt kê và đưa ra những hình ảnh minh họa giúp các bạn có thể nhớ và học nhanh hơn về từ vựng, các bạn hãy cùng xem và lưu kiến thức về học nào. Hãy luôn chăm chỉ học tập thật tốt để sớm nắm vững được kiến thức nhé. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường chinh phục Hàn ngữ.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về địa lý.

>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt không.

 

Bạn muốn học tiếng Hàn xuất khẩu, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu, tiếng Hàn biên phiên dịch, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, luyện ôn thi Topik, luyện biên dịch, luyện phiên dịch tiếng Hàn tại trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt nhất ở Hà Nội, nhưng chưa tìm thấy.

Ngay đây, mình chia sẻ với các bạn trung tâm sau đây, đào tạo tất cả các khóa học trên, các bạn hãy nhấp chuột vào đường link sau để xem chi tiết các khóa học, và hãy sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với trình độ, mục tiêu các bạn muốn đạt được nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                            Từ vựng tiếng Hàn về động từ

Học động từ trong tiếng Hàn qua một số hình ảnh dưới đây nào:

 

요리하다   yorihada   nấu ăn/ cook

마시다  masida   uống/ drink

먹다   meokda    ăn/ eat

듣다    deutda   nghe/ listen

낮잠자다   natjamjada   ngủ trưa/ nap

쇼핑하다    syopinghada   mua sắm/ shop

구경하다   gugyeonghada    ngắm nhìn/ sightsee

노래하다   noraehada   hát/  sing

스트레칭하다  seuteurechinghada  Giãn cơ/ stretch 

생각하다  saenggakhada  nghĩ, suy nghĩ/  think

기다리다   gidarida  chờ đợi/ wait

걷다  geotda  đi bộ/ walk

부르다  bureuda    kêu, gọi/ call

할수있다   halsuitda  có thể/ can

오다  oda   đến/ come

자르다  jareuda  cắt/  cut

하다  hada    làm, tiến hành/ do

가다    gada   đi/ go

돕다   dopda      giúp, giúp đỡ/  help

만들다   mandeulda    làm ra, tạo ra/ make

돌아오다   doraoda    quay về, trở lại/ return

타다   tada   cưỡi/ ride

보다   boda   nhìn, ngắm, xem/ see

쓰다/싸용하다  sseuda/sayonghada   dùng, sử dụng/ use 

 

묻다   mutda   hỏi/ ask

듣다   deutda      nghe/ hear

읽다     ikta     đọc/ read

말하다   malhada   nói/ speak

공부핟다    gongbuhada     học, học tập/ study

가르치다     gareuchida   dạy/ teach

이해하다    ihaehada     hiểu biết/ understand

쓰다    sseuda    viết, chép/  write.

 

열다   yeolda   mở/ open

시작하다   sijakhada     bắt đầu/ begin

밀다      milda    đẩy/ push  

켜다   kyeoda   bật/ turn on

닫다      datda      đóng/ close

끝내다     ggeutnaeda   kết thúc/  finish

당기다     danggida      lôi, kéo/ pull

끄다     ggeuda    tắt, dập/ turn off

뭐하고 있어요?  Mwohago isseoyo?  Bạn đang làm gì đấy?/ What are you doing?

저는 TV를 보고 있어요. eoneun TVreul bogo isseoyo?/ Tôi đang xem tivi. I’m watching TV

뭐 할거예요?   Mwo halgeoyeyo?   Bạn sẽ làm gì?/What will you do tomorrow?

저는 여행할 거예요.  Jeoneun yeohaenghal geoyeyo. Tôi sẽ đi du lịch./ I will travel

어제 뭐 했어요?   eoje mweo haesseoyo?  Bạn đã làm gì ngày hôm qua?/ What did you do yesterday?

극장에 갔어요.   geukjange gasseoyo.  Tôi đã đi đến rạp chiếu phim./ I went to the cinema.

 

f:id:Trungtamtienghan:20200913105036j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200913105048j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200913105055j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200913105104j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200913105113j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200913105123j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200913105138j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200913105146j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200913105153j:plain

 

Từ vựng tiếng Hàn về động từ ở trên đây các bạn đã nắm được bao nhiêu từ rồi, hãy luôn cố gắng luyện tập để chinh phục được ngôn ngữ này và trau dồi nhiều chủ đề. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề sau nhé.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com