Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể người

Các bạn ơi, hôm nay chúng ta cùng học điểm lại một số từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể người các bạn nhé. Những từ vựng dưới đây mong rằng các bạn sẽ sớm được những từ vựng về chủ đề này nhé. Mong rằng các bạn chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nhé.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về trường học.

>>Học tiếng Hàn dễ hay khó, các bạn cùng thảo luận nhé.

 

Bạn muốn học tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch, học tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, luyện thi Topik tiếng Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, tiếng Hàn xuất khẩu lao động, tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn du học, tại một trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt nhất tại Hà Nội.

Vậy còn chần chừ gì nữa mà không click vào đường dẫn sau để xem chi tiết khóa học và sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với trình độ, mục tiêu sau này của các bạn:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                Từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể người

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng bộ phận cơ thể người qua hình ảnh:


귀  gwi   tai/ ear

입  ip   miệng/ mouth

코   ko  mũi/ nose

머리   meori    tóc/  hair

턱   teok   cằm/ chin

눈  nun  mắt/ eye

목  mok   cổ/ neck

혀  hyeo   lưỡi/ tongue

볼   bol   má/ cheek

입술  ipssul  môi/ lip

이마  ima   trán/  forehead

눈썹  nunsseop  lông mày/ eyebrow

머리   meori     đầu/ head

어깨  eokkae   vai

손  son  bàn tay/ hand

가슴   gaseum   ngực/ chest

등  deung  lưng/ back

배꼽  baekkop  rốn/ navel

손가락  songarak  ngón tay/ finger

발  bal  bàn chân/  foot

다리    dari     chân/ leg

무릎   mureup    đầu gối/ knee

팔  pal  cánh tay/ arm

발목  balmok   cổ chân/ ankle

심장   simjang  tim/ heart

위   wi  dạ dày/ stomach

폐  pye  phổi/ lung

뇌  noe   não/ brain

간   gan   gan/ liver

신장   sinjang    thận/ kidney

방광   banggwang   bàng quang/ bladder

혈액   hyeoraek     máu, huyết/ blood

미각   migak    vị giác/ taste

시각   sigak    thị giác/ sight

청각   cheonggak     thính giác/hearing

촉각   chokgak     xúc giác/ touch

후각   hugak   khứu giác/ smell

f:id:Trungtamtienghan:20201004124851j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201004124912j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201004124940j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201004124948j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201004124957j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201004125005j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201004125015j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201004125027j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201004125038j:plain

 

Từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể người ở trên đây các bạn còn nhớ được bao nhiêu từ, kiến thức khá dễ phải không ạ. Mong rằng các bạn sẽ sớm nắm được chúng trong thời gian ngắn. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com