Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về số

Các bạn thân mến, bài học hôm nay chúng ta cùng học kiến thức cơ bản nhất trong tiếng Hàn các bạn nhé. Nào các bạn hãy cùng mình học từ vựng tiếng Hàn chủ đề về số nhé. Dưới đây là kiến thức mình gửi đến các bạn hãy cố gắng chăm chỉ học tập thật tốt để sớm nắm được kiến thức này nào.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về tính từ.

>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt không.

 

Bạn muốn học tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch, học từ tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, luyện ôn thi Topik tiếng Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, học tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK tại một trung tâm uy tín chất lượng ở khu vực Hà Nội.

Vậy thì ngay đây hãy click chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học và sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với mục tiêu trình độ sau này nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

 

                                          Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về số

Học tiếng Hàn từ vựng chủ đề về số qua hình ảnh:

좋아하는 숫자가 뭐예요?

Joahaneun sutjaga mwoyeyo?

Số yêu thích của bạn là gì?

[ ] + 예요/이에요.

[ ] + yeyo/ieyo.

Nó là….. It's…

ex:칠이에요.  Chirieyo.  It's seven.

일     il    một/  one

I    hai/ two

삼   sam    ba/ three

사   sa    bốn/ four

오     o     năm/ five

육   yuk    sáu/ six

칠     chil     bảy/ seven

팔     pal   tám/ eight

구    gu     chín/ nine

십    sip   mười/  ten

백   baek     100/ one hundred    

천     cheon    1000/ one thousand  

만    man    10.000/ ten thousand    

십만   simman     100.000/ one hundred thousand   

백만     baengman    1.000.000/ one million   

십억   sibeok     1.000.000.000/ one billion     

일조    iljo     1.000.000.000.000/ one trillion   

Math Vocabulary

더하기    deohagi     phép cộng/ plus

빼기  ppaegi    phép trừ/ minus

~와 같다    ~wa gatda    bằng/ equals

곱하기    gopagi    phép nhân multiply

나누기   nanugi     phép chia/ divide

반     ban   nửa, rưỡi/ half

소수점    sosujeom   dấu phẩy thập phân/ point

퍼센트    peosenteu    phần trăm/ percent

얼마나 걸릴까요?    Eolmana geollilkkayo?   Làm cái đó mất bao lâu?/ How long will it take?

십분 정도 걸려요.  Sipbun jeongdo geollyeoyo. Mất khoảng mười phút./ It will take 10 minutes.

나이가 어떻게 되세요?  Naiga eotteoke doeseyo? Bạn bao nhiêu tuổi?/How old are you?

서른 두살입니다. Seoreun dusarimnida. Tôi ba mươi hai tuổi./ I'm 32 years old.

 

f:id:Trungtamtienghan:20201209112009j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201209112010j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201209112013j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201209112016j:plain

 

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về số ở trên đây các bạn chắc đã nắm được kiến thức rồi nhỉ, cố gắng chăm chỉ chinh phục kiến thức này thật tốt các bạn nhé. Chủ đề này sẽ được dùng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày, vì vậy mình mong rằng các bạn sớm nắm chắc được chúng.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com