Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về phòng trẻ em

Các bạn ơi, hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Hàn về phòng trẻ em nhé, các bạn có nghĩ trong phòng của trẻ nhỏ thường có những đồ dùng gì không ạ?

Hãy cùng xem những hình ảnh dưới đây học và xem các bạn có nghĩ đúng những đồ dùng đó không nhé. Nào, chúng ta cùng bắt đầu tìm hiểu thôi.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về tàu điện ngầm.

>>Cách nói Anh yêu Em bằng tiếng Hàn Quốc.

 

Trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt ở Hà Nội các bạn đã biết và có đang theo học ở đấy chưa ạ.

Nếu các bạn đang tìm kiếm thì ngay đây hãy nhấp chuột vào đường link sau để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm đảm bảo với các bạn đầu ra khi học xong nè:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

Với các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, từ mới bắt đầu như tiếng Hàn sơ cấp, đến tiếng Hàn trung cấp, rồi cao cấp như tiếng Hàn luyện biên dịch, tiếng Hàn luyện phiên dịch, luyện nghe nói tiếng Hàn với giáo viên người Hàn. 

Hay là những khóa học tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn, tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn du học. Các bạn tham khảo và sớm đăng ký học nhé. 

 

                                     Từ vựng tiếng Hàn về phòng trẻ em

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về phòng của trẻ em qua hình ảnh minh họa:

 

공   gong     quả bóng/ ball

이층 침대    icheung chimdae    giường tầng/ bunk beds

크레파스     keurepaseu   bút sáp màu/crayon

아기침대    agichimdae   nôi, cũi/ crib

책상  chaekssang      bàn học/ desk

지우개      jiugae      cục tẩy/ eraser

원목 마루    wonmok maru      sàn gỗ cứng/ hardwood floor

샤프      syapeu        bút chì kim/ mechanical pencil

모빌   mobil    Đồ treo nôi/ mobile 

모형비행기   mohyeongbihaenggi       mô hình máy bay/ model airplane

공책   gongchaek      quyển vở/ notebook

종이  jongi   giấy/ paper

연필  yeonpil       bút chì/ pencil

아기놀이울   aginoriul         xe cũi đẩy/ playpen

라디오   radio         đài, radio

카페트  kapeteu      thảm/ rug

자   ja    thước/  ruler

장난감 상자   jangnankkam sangja     Hộp đồ chơi/ toy chest

벽지   byeokji      giấy dán tường/ wallpaper

폐지함   pyejiham     thùng rác/ wastepaper basket

f:id:Trungtamtienghan:20210311103408j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210311103410j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210311103413j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210311103417j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210311103422j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201230102105j:plain

                                   Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về phòng trẻ em

Từ vựng tiếng Hàn về phòng trẻ em mình chia sẻ với các bạn ở đây các bạn đã nắm được những từ nào rồi ạ. Kiến thức trên đây cũng dễ học các bạn nhỉ, mình mong rằng các bạn luôn chăm chỉ luyện tập nhiều để nắm được nhiều kiến thức Hàn ngữ. Chinh phục ngôn ngữ này sớm nhất có thể để có thể giao tiếp thành thạo như người bản xứ nhé các bạn.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com