Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về quân đội

Quân đội là một tổ chức vũ trang, lực lượng có nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền đất nước, lực lượng hùng mạnh của đất nước. Là lực lượng nòng cốt, đội quân từ nhân dân mà ra. Như các bạn cũng viết quân đội đất nước ta có sức mạnh như thế nào. Các bạn đã học chủ đề quân đội trong tiếng Hàn chưa, hôm nay, trong bài viết này mình gửi đến các bạn từ vựng tiếng Hàn về quân đội, các bạn xem danh sách từ vựng dưới đây và học tập chăm chỉ nhé. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường chinh phục Hàn ngữ.

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại: https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn Quốc về bao bì.

>>Vì sao nên học tiếng Hàn biên phiên dịch tại Ngoại ngữ Hà Nội.

                                          Từ vựng tiếng Hàn về quân đội

f:id:Trungtamtienghan:20190107160817j:plain

Từ vựng tiếng Hàn về quân đội
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về quân đội:

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

군대   gundae  

Quân đội/ Military

2

방어  bang-eo  

quốc phòng/ defense

3

계급 gyegeub  

cấp bậc/ rank

4

중장  jungjang  

Trung tướng/ Lieutenant General

5

소장  sojang   

Thiếu tướng/ Major general

6

준장  junjang

thiếu tướng/ Brigadier General

7

참모 chammo  

sĩ quan tham mưu, cán bộ nhân viên/ staff officer

8

훈련병 hunlyeonbyeong  

Học viên/ Trainee

9

신병   sinbyeong  

tân binh/ Recruit

10

대장   daejang   

Đại tá/ General

11

대령  daelyeong   

đại tá/ Colonel

12

소령  solyeong  

Thiếu tá/ Major

13

중위  jung-wi   

Trung úy/ First Lieutenant

14

소위   sowi  

Thiếu úy/ Second Lieutenant

15

대위  daewi   

Đội trưởng/ Captain

16

준위   jun-wi  

Thượng sĩ/ Warrant Officer

17

상사  sangsa  

Thượng sĩ/ Master Sergeant

18

하사   jungsa  

Đại đội trưởng/ Staff Sergeant

19

상병   sangbyeong  

hạ sĩ/ Corporal

20

원사   wonsa  

trung sĩ/ Sergeant

21

군인  gun-in   

người lính/ soldier

22

유니폼  yunipom   

đồng phục/ uniform

23

경비  gyeongbi  

bảo vệ/ guard

24

싸움  ssaum   

chiến đấu/ fight

25

행진 haengjin  

diễu hành/ march

26

항공 모함   

hang-gong moham    

tàu sân bay/ aircraft carrier

28

체포   chepo   

bắt giữ/ arrest

29

폭발   pogbal    

vụ nổ/ blast

30

메달 medal  

huy chương/ medal

31

문장   munjang   

huy hiệu/ coat of arms

32

전투 폭격기   

jeontu poggyeoggi   

máy bay chiến đấu - ném bom/ fighter-bomber

33

수갑   sugab   

còng tay/ handcuffs

34

권총  gwonchong   

súng lục/ pistol

35

소총   sochong   

súng trường/ rifle

36

탄약통 tan-yagtong  

đạn/ cartridge

37

사수  sasu  

bắn súng/ shooter

38

철조망   cheoljomang   

dây thép gai/ barbed wire

39

감시  gamsi   

giám sát/ surveillance

40

승리   seungli   

thắng lợi, chiến thắng/ victory

41

승리자   seunglija   

người chiến thắng/ winner

42

검  geom   

Kiếm/ sword

43

발사  balsa   

bắn/ shot

44

회전식 연발 권총  

hoejeonsig yeonbal gwonchong   

súng lục ổ quay/ revolver

45

해군  haegun   

hải quân/ navy

46

탱크  taengkeu   

xe tăng/ tank

47

조종사  jojongsa   

phi công/ pilot

48

평화  pyeonghwa   

hòa bình/ peace

49

헬멧  helmes   

mũ bảo hiểm/ helmet

50

방독면   bangdogmyeon   

mặt nạ phòng độc/ gas mask

51

로켓  lokes   

tên lửa/ rocket

52

폭탄  pogtan   

bom/ bomb

53

원자 폭탄  wonja pogtan   

bom nguyên tử/ atomic bomb

54

수류탄   sulyutan    

lựu đạn/ hand grenade

55

최루탄   choelutan  

hơi cay/ tear gas

56

터지다 teojida         

phát nổ/ to explode

57

탄약   tan-yag   

đạn dược/ ammunition

58

갑옷  gab-os   

áo giáp/ armor

59

공격  gong-gyeog   

tấn công/ attack

60

대포 daepo   

đại bác/ cannon

61

파괴  pagoe   

phá hủy, hủy diệt/ destruction

62

군사령부  gunsalyeongbu  

trụ sở quân đội/ military headquarters

63

군사동맹   gunsadongmaeng  

Liên minh quân sự/ a military alliance

64

군사력   gunsalyeog  

Lực lượng quân sự, sức mạnh quân sự/ military strength

65

군사훈련   gunsa hunlyeon   

diễn tập quân sự/ huấn luyện quân sựmilitary drill, military training

66

부대   budae   

đơn vị quân đội, quân đội/ military unit, troops

67

특수전/특전대/특공대teugsujeon/teugjeondae/teuggongdae

Lực lượng đặc biệt/ Special forces

68

적  jeog

kẻ thù/ enemy  

69

군화   gunhwa  

giày quân đội/ military footwear

70

완전무장  wanjeonmujang  

trang phục chiến đấu đầy đủ/ full battle dress

71

배낭  baenang  

ba lô/ backpack

72

수통/물통  sutong/multong   

căng tin, bình đựng nước/ canteen, water can

73

무기  mugi   

vũ khí/ weapons

74

검열(하다)  geom-yeol(hada)   

kiểm tra/ inspection

75

군단  gundan   

Quân đoàn/ Corps

76

모집(하다) mojib(hada)   

tuyển quân/ recruiting(recruit)

77

국군   guggun   

Lực lượng vũ trang/ National forces

78

국방부  gugbangbu   

Bộ quốc phòng/ Ministry of Defense

79

기지  giji   

căn cứ quân sự/ military base

80

막사   magsa    

Doanh trại/ barracks

81

병역  byeong-yeog   

nghĩa vụ quân sự/ military service

82

복무(하다)   bogmu(hada)

thực hiện nghĩa vụ quân sự (phục vụ)/perform military duties (serve)

83

입대(하다)  ibdae(hada)

Nhập ngũ(gia nhập quân đội)enter the armed service (enlist, join the military)

84

의무  uimu

nghĩa vụ, nhiệm vụ/ duty, obligation

85

지휘하다   jihwihada  

Chỉ huy, lệnh, tiến hành/ command, conduct(command)

86

지휘관  jihwigwan  

sĩ quan chỉ huy/ commanding officer

87

사단  sadan  

Bộ phận/ Division

88

여단  yeodan  

lữ đoàn/ Brigade

89

연대   yeondae  

Trung đoàn/ Regiment

90

대대  daedae   

Tiểu đoàn/ Battalion

91

소대   sodae  

Trung đội/ Platoon

92

분대   bundae  

Tiểu đội/ Squad

93

군수과 gunsugwa   

Bộ phận hậu cần/ supply section

94

인사과   insagwa  

bộ phận nhân sự/ personnel section

95

작전과  jagjeongwa   

hoạt động/ operation section

96

공격하다   gong-gyeoghada  

tấn công/ to attack

97

공산군측   gongsanguncheug   

Quân đội cộng sản/ Communist Army

98

공수 사단  gongsu sadan  

Sư đoàn không quân/ airborne division

99

관통상  gwantongsang  

thâm nhập/ piercing bullet wound

100

대포  daepo  

pháo/ Artillery

 

Trên đây mình chia sẻ với các bạn danh sách từ vựng tiếng Hàn Quốc về quân đội, các bạn thấy chủ đề này như thế nào. Dù khó hay dễ chúng ta cũng phải quyết tâm, nỗ lực học tập để đạt được một kết quả tốt trong quá trình học, cũng như sớm giao tiếp thành thạo tiếng Hàn các bạn nhé. Chúc các bạn luôn thành công.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com