Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học

Các bạn ơi, các bạn có thích tìm hiểu về thiên văn, vũ trụ không gian không ạ, hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học qua một số hình ảnh dưới đây nè.

Các bạn hãy xem kiến thức và lưu về luyện tập để sớm nắm được những từ vựng dưới đây nhé. Hãy chăm chỉ như những con ong làm việc để đạt được kết quả tốt nhé.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về thể thao.

>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt hay không.

 

Các bạn đang có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo như người bản xứ, học tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động, tiếng Hàn biên phiên dịch, luyện thi Topik tiếng Hàn, luyện nghe nói tiếng Hàn với giáo viên người Hàn, tại một trung tâm uy tín, chất lượng, tốt nhất tại Hà Nội.

Thì ngay đây, các bạn hãy click vào đường link mình chia sẻ sau đây để xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn của trung tâm dạy tiếng Hàn tại Hà Nội các bạn đang cần, và hãy đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với trình độ hiện tại của bản thân các bạn nào:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                    Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học

Một số các từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học, các bạn cùng xem và lưu kiến thức về học nhé:

소행성 - tiểu hành tinh/ Asteroid

소행성대 - vành đai tiểu hành tinh/ Asteroid belt

천문학 - thiên văn học/ Astronomy

블랙홀 -  Lỗ đen, hố đen/ Black hole

혜성 - sao chổi/ Comet

별자리 - chòm sao/ Constellation

지구 - trái đất/ Earth

만월 - trăng tròn/ Full moon

은하 -  dải ngân hà, thiên hà/ Galaxy

중력 -  trọng lực/ Gravity

목성 - sao mộc/ Jupiter

광년 - Năm ánh sáng/ Light year

화성 - sao hỏa/ Mars

수성 - sao thủy/ Mercury

유성 - sao băng/ Meteor

유성우 - mưa sao băng/ Meteor shower

달 - mặt trăng/ Moon

해왕성 - sao hải vương /Neptune

궤도 - Qũy đạo/ Orbit

우주 공간 - Không gian ngoài thiên thể/ Outer Space

행성 - hành tinh/ Planet

명왕성 - sao diêm vương/ Pluto

토성 - sao thổ/ Saturn

별-  sao/ Star

태양 - Mặt trời/ Sun

태양계 - hệ mặt trời/ The solar system

우주 - vũ trụ, không gian/ Universe, Space

천왕성 - sao thiên vương/ Uranus

금성 - sao kim/ Venus

f:id:Trungtamtienghan:20200730095811j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200730095818j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200730095825j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200730095833j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200730095842j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200730095851j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200730095901j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200730095910j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200730095930j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200730095941j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200730095950j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200730100020j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200730100034j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200730100128j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200730100137j:plain

 

                                   Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học

Trên đây mình đã chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học rồi, các bạn đã học được bao nhiêu từ vựng ở trên đây. Hãy nhớ lưu kiến thức về trau dồi và chia sẻ với bạn bè cùng biết chủ đề này và cùng luyện tập các bạn nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt.

                                                     Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com