Từ vựng tiếng Hàn về thể thao
Các bạn thân mến, môn thể thao yêu thích của các bạn thường hay luyện tập mỗi khi rảnh rỗi là môn thể thao nào. Hôm nay, mình chia sẻ với các bạn chủ đề từ vựng tiếng Hàn về thể thao, các bạn hãy cùng xem từ vựng dưới đây để biết môn thể thao mình yêu thích trong tiếng Hàn được nói là gì và lưu kiến thức về học nhé. Chúc các bạn luôn học tập chăm.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Hàn về rau và trái cây qua hình ảnh.
>>Hãy học tiếng Hàn khi bạn có thể.
Bạn quan tâm và đang tìm hiểu trung tâm học tiếng Hàn từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói với với giáo viên người Hàn, luyện ôn Topik, luyện biên dịch, luyện phiên dịch tiếng Hàn, học tiếng Hàn xuất khẩu lao động, tiếng Hàn du học.
Các bạn hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học trên tại trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín, tốt nhất và chất lượng tại Hà Nội nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Hàn về thể thao
Một số các từ vựng tiếng Hàn về thể thao qua hình ảnh:
골프 đánh gôn
낚시 câu cá
농구 bóng rổ
럭비 bóng bầu dục
레슬링 đấu vật
미식축구 bóng đá kiểu Mỹ
배구 bóng chuyền
배드민턴 cầu lông
복싱 quyền Anh
볼링 môn bowling
사이클링 đi xe đạp
서핑 lướt sóng.
수영 bơi
스노보드 trượt tuyết
스키 ván trượt tuyết
아이스하키 băng cầu
야구 bóng chày
양궁 bắn cung
역기 cử tạ
조깅 chạy bộ
차레이싱 đua xe
체조 thể dục dụng cụ
축구 bóng đá
카라테 võ karate
컬링 bi đá trên băng
크리킷 bóng chày
탁구 bóng bàn
테니스 quần vợt
펜싱 đấu kiếm
피구 bóng né
하키 khúc côn cầu
Qua bài viết Từ vựng tiếng Hàn về thể thao ở trên đây mình chia sẻ, các bạn đã biết được môn thể thao yêu thích của mình trong tiếng Hàn được nói là gì rồi đúng không. Các bạn luôn cố gắng học tập thật tốt để sớm nắm được kiến thức dưới đây nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com