Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Học Hàn ngữ - từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Các bạn đã học chủ đề về thời gian trong tiếng Hàn chưa?, hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Hàn về thời gian nhé. Dưới đây mình đã tổng hợp lại danh sách từ vựng về thời gian, lưu lại để học và chia sẻ với mọi người cùng học các bạn nhé.

Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Hàn, xem chi tiết tại: trung tâm học tiếng Hàn

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp - học Hàn ngữ

>>Học tốt tiếng Hàn 

                                 Học Hàn ngữ - từ vựng tiếng Hàn về thời gian

                    f:id:Trungtamtienghan:20180928102115j:plain

 

Danh sách từ vựng tiếng Hàn về thời gian

STT

                         Tiếng Hàn

    Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

시간 - sigan  

thời gian/ Time

2

지금 (jigeum)   

bây giờ/ now

3

나중에 (najoong-eh)   

sau đó/ later

4

전에 (jeon-eh)  

trước/ before

5

아침 (ah-chim)   

buổi sáng/ morning

6

오전 - ojeon  

sáng/ AM

7

오후 (o-hu)  

buổi chiều/ afternoon

8

오후 - ohu  

chiều/ PM

9

저녁 (jeonyeok)  

buổi tối/ evening

10

밤 (bam)   

đêm/ night

11

시 - shi  

giờ/ hour

12

반 - ban  

một nửa, rưỡi/ half past

13

오전 한 시 (ohjyeon han shi)  

1 giờ sáng/ one o'clock AM

14

오전 두 시 (ohjyeon du shi)   

2 giờ sáng/ two o'clock AM

15

정오 (jeong-oh)  

trưa/ noon

16

오후 한 시 (o-hu han shi)   

1 giờ chiều/ one o'clock PM

17

오후 두 시 (o-hu du shi)   

2 giờ chiều/ two o'clock PM

18

자정 (jajeong)  

nửa đêm/ midnight

19

_____ 분 (___ boon)  

___ phút/ ___ minute(s)

20

_____ 시간 (___ shigan)

___ giờ/ _____ hour(s)

21

_____ 일 (___ il)   

___ ngày/____ day(s)

22

_____ 주 (___ ju)   

___ tuần/_____ week(s)

23

_____ 달 (___ dal)

___ tháng/ _____ month(s)

24

_____ 년 (___ nyon)

___ năm/ _____ year(s)

25

오늘 (oh-neul)  

hôm nay/ today

26

어제 (eo-jeh)  

hôm qua/ yesterday

27

내일 (nae-il)  

ngày mai/ tomorrow

28

이번 주 (ee-beon ju)    

tuần này/ this week

29

지난 주 (jeenan ju)  

tuần trước/ last week

30

다음 주 (da-eum ju)  

tuần tới/ next week

31

일요일 (ilyo-il)   

chủ nhật/ Sunday

32

월요일 (weolyo-il)  

thứ 2/ Monday

33

화요일 (hwayo-il)   

thứ 3/ Tuesday

34

수요일 (suyo-il)   

thứ 4/ Wednesday

35

목요일 (mokyo-il)  

thứ 5/ Thursday

36

금요일 (keumyo-il)

thứ 6/ Friday

37

토요일 (t'oh-yo-il)

thứ 7/ Saturday

38

일월 (ilweol)  

tháng giêng/  January

39

이월 (ee-weol)  

tháng 2/ February

40

삼월 (samweol)  

tháng 3/ March

41

사월 (saweol)    

tháng 4/ April

42

오월 (oh-weol)  

tháng 5/ May

43

육월 (yook-weol)

tháng 6/ June

44

칠월 (chilweol)  

tháng 7/ July

45

팔월 (palweol)  

tháng 8/ August

46

구월 (goo-weol)  

tháng 9/ September

47

십월 (shipweol)

tháng 10/ October

48

십일월 (shipilweol)  

tháng 11/ November

49

십이월 (ship-ee-weol)  

tháng 12/ December

50

일월 이일 (ilweol ee-il.)  

2 tháng 1/ January 2nd

51

일월 십일 (ilweol shipil)

10 tháng/ January 10th

52

일월 삼일 (ilweol samil)

3 tháng 1/ January 3rd

53

일월 십일일 (ilweol shipil-il)

11 tháng 1/ January 11th

54

일월 이십일 (ilweol ee-shipil)   

20 tháng 1/ January 20th

55

일월 삼십일 (ilweol samshipil)   

30 tháng 1/ January 30th

56

일월 삼십일일 (ilweol samshipil-il)  

31 tháng 1/ January 31th

57

이월 일일 (iweol il-il)  

1 tháng 2/ February 1st

58

십이월 이십오일 (ship-ee-weol ee-ship-oh-il)   

25 tháng 12/ December 25th

59

십이월 삼십일일 (ship-ee-weol samshipil-il)  

31 tháng 12/ December 31th

60

낮 - nat  

ban ngày/ daytime

 

Một số câu hỏi về thời gian trong tiếng Hàn:
  • 몇 시 에요? Myeot shi eyo?

Mấy giờ rồi?/ What time is it?

  • 지금 몇 시 인지 아십니까? Ji geum myeot shi in ji ashimnikka?

Bạn có biết bây giờ là mấy giờ?Do you have the time?

  • 시계 있어? Shi gye isseo?

Bạn có đồng hồ không?Do you have a watch?

  • 예, 물론이죠.  ye, mullon ijyo.

Vâng, tất nhiên rồi/ Yes of course.

  • 아니요. 죄송합니다. Aniyo. Jwoesonghamnida.

Không, xin lỗi/ No, sorry.

Các bạn vừa học xong các từ vựng và một số câu hỏi về thời gian trong tiếng Hàn rồi đấy, thời gian là một trong kiến thức chúng ta thường xuyên được nhắc đến trong cuộc sống hàng ngày, vì vậy hãy cố gắng nắm chắc thời gian trong tiếng Hàn này nhé các bạn. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.

                                                Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com