Học Hàn ngữ - từ vựng tiếng Hàn về thời gian
Các bạn đã học chủ đề về thời gian trong tiếng Hàn chưa?, hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Hàn về thời gian nhé. Dưới đây mình đã tổng hợp lại danh sách từ vựng về thời gian, lưu lại để học và chia sẻ với mọi người cùng học các bạn nhé.
Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Hàn, xem chi tiết tại: trung tâm học tiếng Hàn
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp - học Hàn ngữ
Học Hàn ngữ - từ vựng tiếng Hàn về thời gian
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về thời gian
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 |
시간 - sigan |
thời gian/ Time |
2 |
지금 (jigeum) |
bây giờ/ now |
3 |
나중에 (najoong-eh) |
sau đó/ later |
4 |
전에 (jeon-eh) |
trước/ before |
5 |
아침 (ah-chim) |
buổi sáng/ morning |
6 |
오전 - ojeon |
sáng/ AM |
7 |
오후 (o-hu) |
buổi chiều/ afternoon |
8 |
오후 - ohu |
chiều/ PM |
9 |
저녁 (jeonyeok) |
buổi tối/ evening |
10 |
밤 (bam) |
đêm/ night |
11 |
시 - shi |
giờ/ hour |
12 |
반 - ban |
một nửa, rưỡi/ half past |
13 |
오전 한 시 (ohjyeon han shi) |
1 giờ sáng/ one o'clock AM |
14 |
오전 두 시 (ohjyeon du shi) |
2 giờ sáng/ two o'clock AM |
15 |
정오 (jeong-oh) |
trưa/ noon |
16 |
오후 한 시 (o-hu han shi) |
1 giờ chiều/ one o'clock PM |
17 |
오후 두 시 (o-hu du shi) |
2 giờ chiều/ two o'clock PM |
18 |
자정 (jajeong) |
nửa đêm/ midnight |
19 |
_____ 분 (___ boon) |
___ phút/ ___ minute(s) |
20 |
_____ 시간 (___ shigan) |
___ giờ/ _____ hour(s) |
21 |
_____ 일 (___ il) |
___ ngày/____ day(s) |
22 |
_____ 주 (___ ju) |
___ tuần/_____ week(s) |
23 |
_____ 달 (___ dal) |
___ tháng/ _____ month(s) |
24 |
_____ 년 (___ nyon) |
___ năm/ _____ year(s) |
25 |
오늘 (oh-neul) |
hôm nay/ today |
26 |
어제 (eo-jeh) |
hôm qua/ yesterday |
27 |
내일 (nae-il) |
ngày mai/ tomorrow |
28 |
이번 주 (ee-beon ju) |
tuần này/ this week |
29 |
지난 주 (jeenan ju) |
tuần trước/ last week |
30 |
다음 주 (da-eum ju) |
tuần tới/ next week |
31 |
일요일 (ilyo-il) |
chủ nhật/ Sunday |
32 |
월요일 (weolyo-il) |
thứ 2/ Monday |
33 |
화요일 (hwayo-il) |
thứ 3/ Tuesday |
34 |
수요일 (suyo-il) |
thứ 4/ Wednesday |
35 |
목요일 (mokyo-il) |
thứ 5/ Thursday |
36 |
금요일 (keumyo-il) |
thứ 6/ Friday |
37 |
토요일 (t'oh-yo-il) |
thứ 7/ Saturday |
38 |
일월 (ilweol) |
tháng giêng/ January |
39 |
이월 (ee-weol) |
tháng 2/ February |
40 |
삼월 (samweol) |
tháng 3/ March |
41 |
사월 (saweol) |
tháng 4/ April |
42 |
오월 (oh-weol) |
tháng 5/ May |
43 |
육월 (yook-weol) |
tháng 6/ June |
44 |
칠월 (chilweol) |
tháng 7/ July |
45 |
팔월 (palweol) |
tháng 8/ August |
46 |
구월 (goo-weol) |
tháng 9/ September |
47 |
십월 (shipweol) |
tháng 10/ October |
48 |
십일월 (shipilweol) |
tháng 11/ November |
49 |
십이월 (ship-ee-weol) |
tháng 12/ December |
50 |
일월 이일 (ilweol ee-il.) |
2 tháng 1/ January 2nd |
51 |
일월 십일 (ilweol shipil) |
10 tháng/ January 10th |
52 |
일월 삼일 (ilweol samil) |
3 tháng 1/ January 3rd |
53 |
일월 십일일 (ilweol shipil-il) |
11 tháng 1/ January 11th |
54 |
일월 이십일 (ilweol ee-shipil) |
20 tháng 1/ January 20th |
55 |
일월 삼십일 (ilweol samshipil) |
30 tháng 1/ January 30th |
56 |
일월 삼십일일 (ilweol samshipil-il) |
31 tháng 1/ January 31th |
57 |
이월 일일 (iweol il-il) |
1 tháng 2/ February 1st |
58 |
십이월 이십오일 (ship-ee-weol ee-ship-oh-il) |
25 tháng 12/ December 25th |
59 |
십이월 삼십일일 (ship-ee-weol samshipil-il) |
31 tháng 12/ December 31th |
60 |
낮 - nat |
ban ngày/ daytime |
Một số câu hỏi về thời gian trong tiếng Hàn:
- 몇 시 에요? Myeot shi eyo?
Mấy giờ rồi?/ What time is it?
- 지금 몇 시 인지 아십니까? Ji geum myeot shi in ji ashimnikka?
Bạn có biết bây giờ là mấy giờ?Do you have the time?
- 시계 있어? Shi gye isseo?
Bạn có đồng hồ không?Do you have a watch?
- 예, 물론이죠. ye, mullon ijyo.
Vâng, tất nhiên rồi/ Yes of course.
- 아니요. 죄송합니다. Aniyo. Jwoesonghamnida.
Không, xin lỗi/ No, sorry.
Các bạn vừa học xong các từ vựng và một số câu hỏi về thời gian trong tiếng Hàn rồi đấy, thời gian là một trong kiến thức chúng ta thường xuyên được nhắc đến trong cuộc sống hàng ngày, vì vậy hãy cố gắng nắm chắc thời gian trong tiếng Hàn này nhé các bạn. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com