Từ vựng tiếng Hàn về dọn dẹp và giặt là
Các bạn học thân mến, ở nhà các bạn vẫn thường xuyên dọn dẹp nhà cửa và giặt là quần áo phải không ạ. Bài học này mình gửi đến các bạn từ vựng tiếng Hàn về dọn dẹp và giặt là dưới đây. Các bạn hãy cùng xem và lưu kiến thức về luyện tập thêm nhé. Chúc các bạn vẫn luôn học tập tốt.
Đọc thêm:
>>Luyện nói một số câu cơ bản trong tiếng Hàn.
>>Hướng dẫn cách dịch tên của bạn sang tiếng Hàn chính xác nhất.
Các bạn đã tìm được trung tâm học tiếng Hàn uy tín chất lượng ở Hà Nội chưa ạ, sau đây mình mách nhỏ với các bạn một trung tâm đào tạo tất cả các trình độ tiếng Hàn: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói tiếng Hàn, luyện ôn thi Topik tiếng Hàn, luyện biên dịch, luyện phiên dịch, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn du học.
Các bạn nhấp chuột vào đường link:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html, và đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp nhất nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về dọn dẹp và giặt là
Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về giặt là:
섬유 유연제 nước xả vải/ fabric softener
표백제 thuốc tẩy trắng/ bleach
옷걸이 móc áo/ hanger
빨래집게 kẹp quần áo/ clothes pin
실 sợi chỉ/ thread
다리미판 giá ủi quần áo/ ironing board
다리미 bàn là, bàn ủi/ iron
걸레 giẻ lau/ rag
세탁물 망 túi lưới giặt/ washer bag
빗자루 cái chổi/ broom
쓰레받기 cái hốt rác/ dustpan
대걸레 cây lau nhà/ mop
세탁기 máy giặt/ washing machine
건조기 máy sấy/ dryer
빨래 세제 bột giặt/ laundry detergent
청소기 máy hút bụi
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề dọn dẹp và giặt là
Vậy là mình đã chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về dọn dẹp và giặt là ở trên đây rồi chứ ạ. Bài học này đối với các bạn cũng quá dễ dàng rồi phải không, mình mong rằng các bạn sẽ sớm nắm được kiến thức và hoàn thành tốt mục tiêu đã đặt ra.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com