Từ vựng tiếng Hàn về động vật
Chào các bạn, gửi đến các bạn một số từ vựng tiếng Hàn về động vật bằng hình ảnh trong bài viết dưới đây, các bạn cùng xem kiến thức, từ vựng và lưu về học tập chăm chỉ nào. Luôn cố gắng rèn luyện, học tập để chinh phục được nhiều kiến thức hữu ích cho bản thân nhé.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Hàn về môn học.
>>Học tiếng Hàn dễ hay khó, các bạn cùng thảo luận nhé.
Các bạn quan tâm có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói tiếng Hàn, luyện ôn Topik, luyện biên dịch, luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, tiếng Hàn xuất khẩu lao động, du học Hàn. Các bạn hãy xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn của trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín, chất lượng tại Hà Nội qua đường dẫn dưới đây nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Hàn về động vật
Từ vựng động vật bằng tiếng Hàn qua hình ảnh:
소 so con bò
말 mal con ngựa
양 yang con cừu
개 gae con chó
닭 dak con gà
곰 gom con gấu
뱀 baem con rắn
게 ge con cua
공작 gongjak con công
오리 ori con vịt
황새 hwangsae con bò
펭권 penggwin chim cánh cụt
거위 geowi con ngỗng
백조 baekjo thiên nga
타조 tajo đà điểu
코끼리 kokkiri con voi
악어 ageo cá sấu
일각수 ilgaksu kỳ lân
거북 geobuk con rùa
토끼 tokki con thỏ
돼지 dwaeji con heo
늑대 neukdar con sói
여우 yeou con cáo
비버 bibeo hải ly
기린 girin hươu cao cổ
하마 hama hà mã
치타 chita báo đốm
쥐 jwi chuột
사자 saja sư tử
얼룩말 eollukmal ngựa vằn
Mình đã chia sẻ với các bạn một số từ vựng tiếng Hàn về động vật ở trên đây, các bạn đã lưu về học và chia sẻ kiến thức với những người bạn của mình nhé. Chúc các bạn luôn học tập chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nhất có thể nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com