Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về động vật

Chào các bạn, gửi đến các bạn một số từ vựng tiếng Hàn về động vật bằng hình ảnh trong bài viết dưới đây, các bạn cùng xem kiến thức, từ vựng và lưu về học tập chăm chỉ nào. Luôn cố gắng rèn luyện, học tập để chinh phục được nhiều kiến thức hữu ích cho bản thân nhé. 

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về môn học.

>>Học tiếng Hàn dễ hay khó, các bạn cùng thảo luận nhé.

 

Các bạn quan tâm có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói tiếng Hàn, luyện ôn Topik, luyện biên dịch, luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, tiếng Hàn xuất khẩu lao động, du học Hàn. Các bạn hãy xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn của trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín, chất lượng tại Hà Nội qua đường dẫn dưới đây nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                          Từ vựng tiếng Hàn về động vật

Từ vựng động vật bằng tiếng Hàn qua hình ảnh:

소 so   con bò

말 mal  con ngựa

양  yang  con cừu

개 gae  con chó

닭 dak  con gà

곰 gom  con gấu

뱀  baem con rắn

게  ge  con cua

f:id:Trungtamtienghan:20200518103959j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200518104008j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200518104017j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200518104028j:plain


공작    gongjak   con công

오리   ori   con vịt

황새   hwangsae  con bò

펭권   penggwin  chim cánh cụt

거위 geowi   con ngỗng

백조   baekjo   thiên nga

타조  tajo  đà điểu

코끼리   kokkiri   con voi

악어   ageo  cá sấu

일각수   ilgaksu   kỳ lân

f:id:Trungtamtienghan:20200518104150j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200518104203j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200518104215j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200518104225j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200518104237j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200518104247j:plain


거북 geobuk   con rùa

토끼   tokki   con thỏ

돼지   dwaeji  con heo

늑대 neukdar   con sói

여우 yeou   con cáo

비버 bibeo   hải ly

기린 girin  hươu cao cổ

하마 hama   hà mã

치타 chita  báo đốm

쥐 jwi  chuột

사자   saja  sư tử

얼룩말 eollukmal    ngựa vằn

Mình đã chia sẻ với các bạn một số từ vựng tiếng Hàn về động vật ở trên đây, các bạn đã lưu về học và chia sẻ kiến thức với những người bạn của mình nhé. Chúc các bạn luôn học tập chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nhất có thể nhé. 

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com